Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania mới nhất - BXH Hạng 2 Romania2023-2024

Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Romania

T Thắng
H Hoà
B Bại
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar
19
12
6
1
42
H H T T H T
2
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
19
12
4
3
40
H T T B T T
3
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
19
11
4
4
37
H T T B T B
4
Gloria Buzau Gloria Buzau
19
10
4
5
34
T B T T B T
5
CS Mioveni CS Mioveni
19
9
6
4
33
B T T B T H
6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
19
9
5
5
32
T T T T T H
7
Ceahlaul Piatra Neamt Ceahlaul Piatra Neamt
19
9
4
6
31
T B T T B T
8
CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
19
7
7
5
28
T B B T B T
9
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
19
7
7
5
28
T H H T T B
10
Scolar Resita Scolar Resita
19
7
6
6
27
T H T H T B
11
Metaloglobus Metaloglobus
19
6
8
5
26
T H H T T H
12
Concordia Chiajna Concordia Chiajna
19
6
7
6
25
H H B B B T
13
CSM Slatina CSM Slatina
19
6
7
6
25
B T B H T H
14
Arges Arges
19
6
6
7
24
B T B T B T
15
ACS Dumbravita ACS Dumbravita
19
6
5
8
23
B B B B T H
16
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
19
5
8
6
23
T T B B B B
17
Tunari Tunari
19
3
7
9
16
B H B T H B
18
Unirea Dej Unirea Dej
19
4
1
14
13
B B T B B B
19
Alexandria Alexandria
19
2
3
14
9
B B B B B H
20
Progresul Spartac Progresul Spartac
19
0
1
18
1
B B B B B B
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
10
7
2
1
23
2
ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar
9
7
1
1
22
3
Scolar Resita Scolar Resita
10
6
3
1
21
4
Ceahlaul Piatra Neamt Ceahlaul Piatra Neamt
9
6
2
1
20
5
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
10
6
2
2
20
6
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
9
6
1
2
19
7
CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
9
5
3
1
18
8
CS Mioveni CS Mioveni
10
5
3
2
18
9
Gloria Buzau Gloria Buzau
9
5
2
2
17
10
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
10
4
4
2
16
11
Metaloglobus Metaloglobus
10
4
4
2
16
12
Arges Arges
9
4
3
2
15
13
CSM Slatina CSM Slatina
9
3
4
2
13
14
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
10
3
4
3
13
15
ACS Dumbravita ACS Dumbravita
9
2
5
2
11
16
Concordia Chiajna Concordia Chiajna
9
3
2
4
11
17
Tunari Tunari
10
1
5
4
8
18
Unirea Dej Unirea Dej
10
2
1
7
7
19
Alexandria Alexandria
9
0
2
7
2
20
Progresul Spartac Progresul Spartac
10
0
0
10
0
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
10
6
3
1
21
2
ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar
10
5
5
0
20
3
Gloria Buzau Gloria Buzau
10
5
2
3
17
4
CS Mioveni CS Mioveni
9
4
3
2
15
5
Concordia Chiajna Concordia Chiajna
10
3
5
2
14
6
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
9
4
2
3
14
7
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
9
3
3
3
12
8
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
9
3
3
3
12
9
CSM Slatina CSM Slatina
10
3
3
4
12
10
ACS Dumbravita ACS Dumbravita
10
4
0
6
12
11
Ceahlaul Piatra Neamt Ceahlaul Piatra Neamt
10
3
2
5
11
12
CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
10
2
4
4
10
13
Metaloglobus Metaloglobus
9
2
4
3
10
14
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
9
2
4
3
10
15
Arges Arges
10
2
3
5
9
16
Tunari Tunari
9
2
2
5
8
17
Alexandria Alexandria
10
2
1
7
7
18
Scolar Resita Scolar Resita
9
1
3
5
6
19
Unirea Dej Unirea Dej
9
2
0
7
6
20
Progresul Spartac Progresul Spartac
9
0
1
8
1
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
19
9
7
3
34
2
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
19
8
9
2
33
3
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
19
8
9
2
33
4
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
19
8
8
3
32
5
Concordia Chiajna Concordia Chiajna
19
7
10
2
31
6
Ceahlaul Piatra Neamt Ceahlaul Piatra Neamt
19
9
4
6
31
7
CS Mioveni CS Mioveni
19
7
9
3
30
8
CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
19
6
11
2
29
9
ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar
19
4
14
1
26
10
Gloria Buzau Gloria Buzau
19
6
7
6
25
11
Arges Arges
19
6
7
6
25
12
Scolar Resita Scolar Resita
19
4
10
5
22
13
CSM Slatina CSM Slatina
19
4
10
5
22
14
ACS Dumbravita ACS Dumbravita
19
4
9
6
21
15
Metaloglobus Metaloglobus
19
4
9
6
21
16
Tunari Tunari
19
5
6
8
21
17
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
19
2
11
6
17
18
Unirea Dej Unirea Dej
19
2
9
8
15
19
Alexandria Alexandria
19
0
8
11
8
20
Progresul Spartac Progresul Spartac
19
1
5
13
8

Giới thiệu về bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

Bongdalu123 cập nhật đầy đủ và chi tiết bảng xếp hạng Hạng 2 Romania mới nhất. Mọi thông tin tới thứ tự của 20 đội bóng thuộc giải Hạng 2 Romania như: Điểm số, thống kê sân nhà, sân khách, tỷ số bàn thắng bại đều được gửi tới quý bạn đọc theo thời gian thực.

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mùa bóng 2023-2024 liên tục thay đổi và nhiều bất ngờ sau mỗi vòng đấu. Để xem xếp hạng chuẩn nhất, bạn đọc vui lòng truy cập thường xuyên Bongdalu123 để theo dõi hàng ngày.

Ngoài việc xem BXH Hạng 2 Romania mới nhất hôm nay thì bạn đọc cũng có thể xem bảng xếp hạng bóng đá của các giải đấu hàng đầu thế giới khác tại chuyên trang Bảng xếp hạng Bongdalu của chúng tôi.