Bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa mới nhất - BXH Poland Mloda Ekstraklasa2023-2024

Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Poland Mloda Ekstraklasa

T Thắng
H Hoà
B Bại
Xuống hạng
Poland Mloda Ekstraklasa
Poland Mloda Ekstraklasa
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
26
16
4
6
52
T T T T T H
2
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
26
15
6
5
51
T B T B H B
3
Warta Poznan Youth Warta Poznan Youth
26
15
2
9
47
T B H T B T
4
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
26
15
2
9
47
B T T B T T
5
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
26
13
5
8
44
T H H B B T
6
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
26
12
5
9
41
H T B T T T
7
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
26
13
1
12
40
H B T T B B
8
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
26
10
9
7
39
T T B H B H
9
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
26
8
10
8
34
T B H H H T
10
Cracovia Krakow (Youth) Cracovia Krakow (Youth)
26
9
5
12
32
H B T B B B
11
Odra Opole Youth Odra Opole Youth
26
9
4
13
31
B B B H T T
12
Rakow Czestochowa (Youth) Rakow Czestochowa (Youth)
26
9
3
14
30
H B H T T T
13
Korona Kielce U19 Korona Kielce U19
26
8
6
12
30
T T B H T B
14
Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
26
6
8
12
26
B T H B T B
15
Widzew lodz (Youth) Widzew lodz (Youth)
26
6
4
16
22
B B B T B B
16
Sandecja Youth Sandecja Youth
26
5
4
17
19
B B T B B B
T Thắng
H Hoà
B Bại
Poland Mloda Ekstraklasa
Poland Mloda Ekstraklasa
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
14
12
1
1
37
2
Warta Poznan Youth Warta Poznan Youth
13
10
1
2
31
3
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
13
9
4
0
31
4
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
13
9
1
3
28
5
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
13
9
0
4
27
6
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
12
8
1
3
25
7
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
13
7
1
5
22
8
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
13
5
5
3
20
9
Korona Kielce U19 Korona Kielce U19
13
5
4
4
19
10
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
13
5
3
5
18
11
Cracovia Krakow (Youth) Cracovia Krakow (Youth)
13
5
3
5
18
12
Widzew lodz (Youth) Widzew lodz (Youth)
13
5
3
5
18
13
Odra Opole Youth Odra Opole Youth
13
5
2
6
17
14
Rakow Czestochowa (Youth) Rakow Czestochowa (Youth)
13
4
3
6
15
15
Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
13
3
5
5
14
16
Sandecja Youth Sandecja Youth
13
4
2
7
14
T Thắng
H Hoà
B Bại
Poland Mloda Ekstraklasa
Poland Mloda Ekstraklasa
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
13
8
1
4
25
2
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
13
5
6
2
21
3
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
13
6
2
5
20
4
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
14
4
4
6
16
5
Warta Poznan Youth Warta Poznan Youth
13
5
1
7
16
6
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
13
4
4
5
16
7
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
12
4
3
5
15
8
Rakow Czestochowa (Youth) Rakow Czestochowa (Youth)
13
5
0
8
15
9
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
13
3
5
5
14
10
Cracovia Krakow (Youth) Cracovia Krakow (Youth)
13
4
2
7
14
11
Odra Opole Youth Odra Opole Youth
13
4
2
7
14
12
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
13
4
1
8
13
13
Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
13
3
3
7
12
14
Korona Kielce U19 Korona Kielce U19
13
3
2
8
11
15
Sandecja Youth Sandecja Youth
13
1
2
10
5
16
Widzew lodz (Youth) Widzew lodz (Youth)
13
1
1
11
4
T Thắng
H Hoà
B Bại
Poland Mloda Ekstraklasa
Poland Mloda Ekstraklasa
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
26
12
5
9
41
2
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
26
9
12
5
39
3
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
26
9
12
5
39
4
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
26
9
12
5
39
5
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
26
7
16
3
37
6
Korona Kielce U19 Korona Kielce U19
26
8
13
5
37
7
Warta Poznan Youth Warta Poznan Youth
26
7
14
5
35
8
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
26
8
10
8
34
9
Cracovia Krakow (Youth) Cracovia Krakow (Youth)
26
8
10
8
34
10
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
26
6
15
5
33
11
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
26
8
8
10
32
12
Odra Opole Youth Odra Opole Youth
26
6
13
7
31
13
Sandecja Youth Sandecja Youth
26
6
10
10
28
14
Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
26
7
6
13
27
15
Widzew lodz (Youth) Widzew lodz (Youth)
26
6
8
12
26
16
Rakow Czestochowa (Youth) Rakow Czestochowa (Youth)
26
4
12
10
24

Giới thiệu về bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa

Bongdalu123 cập nhật đầy đủ và chi tiết bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa mới nhất. Mọi thông tin tới thứ tự của 16 đội bóng thuộc giải Poland Mloda Ekstraklasa như: Điểm số, thống kê sân nhà, sân khách, tỷ số bàn thắng bại đều được gửi tới quý bạn đọc theo thời gian thực.

Bảng xếp hạng bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa mùa bóng 2023-2024 liên tục thay đổi và nhiều bất ngờ sau mỗi vòng đấu. Để xem xếp hạng chuẩn nhất, bạn đọc vui lòng truy cập thường xuyên Bongdalu123 để theo dõi hàng ngày.

Ngoài việc xem BXH Poland Mloda Ekstraklasa mới nhất hôm nay thì bạn đọc cũng có thể xem bảng xếp hạng bóng đá của các giải đấu hàng đầu thế giới khác tại chuyên trang Bảng xếp hạng Bongdalu của chúng tôi.