Bảng xếp hạng VĐQG Burundi mới nhất - BXH VĐQG Burundi2023-2024

Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Burundi

T Thắng
H Hoà
B Bại
CAF CL qualifying
Xuống hạng
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Flambeau du Centre Flambeau du Centre
30
21
6
3
69
T T T T T T
2
Vitalo Vitalo
29
20
6
3
66
T H T H B T
3
Musongati FC Musongati FC
29
18
6
5
60
T B T T T B
4
Rukinzo FC Rukinzo FC
30
19
3
8
60
T T T H B B
5
Le Messager Ngozi Le Messager Ngozi
30
15
7
8
52
B T B B B H
6
Olympique Star Olympique Star
30
11
12
7
45
T H B B H T
7
Aigle Noir Aigle Noir
28
13
5
10
44
B T B H T B
8
Bumamuru Bumamuru
29
12
8
9
44
B T T T H T
9
BS Dynamic BS Dynamic
29
9
9
11
36
T B H T B B
10
LLB Academic LLB Academic
30
8
9
13
33
B T B H H H
11
Moso Sugar Company Moso Sugar Company
30
7
10
13
31
T B B H T T
12
Kayanza Utd Kayanza Utd
30
8
7
15
31
T B T T H B
13
Romania Inter Star Romania Inter Star
29
7
5
17
26
B B B H B T
14
Fc Tigre Noir Fc Tigre Noir
30
5
8
17
23
B B H B H T
15
Telaviv FC Telaviv FC
30
6
5
19
23
B T B B T B
16
Magara Young Boys Magara Young Boys
29
2
4
23
10
B B T B H B
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Flambeau du Centre Flambeau du Centre
15
11
3
1
36
2
Musongati FC Musongati FC
14
10
3
1
33
3
Vitalo Vitalo
15
10
2
3
32
4
Rukinzo FC Rukinzo FC
15
10
2
3
32
5
Le Messager Ngozi Le Messager Ngozi
15
9
3
3
30
6
Bumamuru Bumamuru
15
8
4
3
28
7
Olympique Star Olympique Star
15
7
5
3
26
8
Aigle Noir Aigle Noir
15
7
3
5
24
9
Kayanza Utd Kayanza Utd
15
6
6
3
24
10
BS Dynamic BS Dynamic
14
5
4
5
19
11
Moso Sugar Company Moso Sugar Company
15
4
5
6
17
12
Fc Tigre Noir Fc Tigre Noir
15
3
5
7
14
13
Romania Inter Star Romania Inter Star
14
4
2
8
14
14
LLB Academic LLB Academic
15
3
4
8
13
15
Telaviv FC Telaviv FC
15
3
3
9
12
16
Magara Young Boys Magara Young Boys
14
1
1
12
4
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Vitalo Vitalo
14
10
4
0
34
2
Flambeau du Centre Flambeau du Centre
15
10
3
2
33
3
Rukinzo FC Rukinzo FC
15
9
1
5
28
4
Musongati FC Musongati FC
15
8
3
4
27
5
Le Messager Ngozi Le Messager Ngozi
15
6
4
5
22
6
Aigle Noir Aigle Noir
13
6
2
5
20
7
LLB Academic LLB Academic
15
5
5
5
20
8
Olympique Star Olympique Star
15
4
7
4
19
9
BS Dynamic BS Dynamic
15
4
5
6
17
10
Bumamuru Bumamuru
14
4
4
6
16
11
Moso Sugar Company Moso Sugar Company
15
3
5
7
14
12
Romania Inter Star Romania Inter Star
15
3
3
9
12
13
Telaviv FC Telaviv FC
15
3
2
10
11
14
Fc Tigre Noir Fc Tigre Noir
15
2
3
10
9
15
Kayanza Utd Kayanza Utd
15
2
1
12
7
16
Magara Young Boys Magara Young Boys
15
1
3
11
6
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Flambeau du Centre Flambeau du Centre
30
11
16
3
49
2
Musongati FC Musongati FC
29
10
16
3
46
3
Rukinzo FC Rukinzo FC
30
11
12
7
45
4
Vitalo Vitalo
29
8
20
1
44
5
Le Messager Ngozi Le Messager Ngozi
30
7
21
2
42
6
Bumamuru Bumamuru
29
9
15
5
42
7
Olympique Star Olympique Star
30
3
26
1
35
8
LLB Academic LLB Academic
30
5
20
5
35
9
Aigle Noir Aigle Noir
28
5
20
3
35
10
BS Dynamic BS Dynamic
29
6
15
8
33
11
Fc Tigre Noir Fc Tigre Noir
30
2
25
3
31
12
Moso Sugar Company Moso Sugar Company
30
3
21
6
30
13
Kayanza Utd Kayanza Utd
30
2
22
6
28
14
Romania Inter Star Romania Inter Star
29
4
14
11
26
15
Telaviv FC Telaviv FC
30
3
15
12
24
16
Magara Young Boys Magara Young Boys
29
0
16
13
16

Giới thiệu về bảng xếp hạng VĐQG Burundi

Bongdalu123 cập nhật đầy đủ và chi tiết bảng xếp hạng VĐQG Burundi mới nhất. Mọi thông tin tới thứ tự của 16 đội bóng thuộc giải VĐQG Burundi như: Điểm số, thống kê sân nhà, sân khách, tỷ số bàn thắng bại đều được gửi tới quý bạn đọc theo thời gian thực.

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Burundi mùa bóng 2023-2024 liên tục thay đổi và nhiều bất ngờ sau mỗi vòng đấu. Để xem xếp hạng chuẩn nhất, bạn đọc vui lòng truy cập thường xuyên Bongdalu123 để theo dõi hàng ngày.

Ngoài việc xem BXH VĐQG Burundi mới nhất hôm nay thì bạn đọc cũng có thể xem bảng xếp hạng bóng đá của các giải đấu hàng đầu thế giới khác tại chuyên trang Bảng xếp hạng Bongdalu của chúng tôi.