Bảng xếp hạng VĐQG Kosovo mới nhất - BXH VĐQG Kosovo2023-2024

Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Kosovo

T Thắng
H Hoà
B Bại
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Xuống hạng
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
KF Ballkani KF Ballkani
32
19
9
4
66
H T T H T T
2
KF Llapi KF Llapi
32
19
7
6
64
T B H T T T
3
KF Drita Gjilan KF Drita Gjilan
32
18
8
6
62
H T T H H T
4
Malisheva Malisheva
32
16
5
11
53
H H T B B H
5
Prishtina Prishtina
32
10
16
6
46
H H B T B T
6
KF Dukagjini KF Dukagjini
32
8
15
9
39
H H H H H B
7
Gjilani Gjilani
32
8
11
13
35
H T T H B H
8
KF Feronikeli KF Feronikeli
32
9
7
16
34
T H B H T B
9
KF Fushe Kosova KF Fushe Kosova
32
4
8
20
20
B B B B B B
10
KF Liria Prizren KF Liria Prizren
32
2
8
22
14
B B B H T B
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
KF Ballkani KF Ballkani
17
12
5
0
41
2
KF Drita Gjilan KF Drita Gjilan
16
11
3
2
36
3
KF Llapi KF Llapi
16
10
3
3
33
4
Prishtina Prishtina
16
8
5
3
29
5
Malisheva Malisheva
16
8
3
5
27
6
KF Dukagjini KF Dukagjini
16
6
8
2
26
7
Gjilani Gjilani
16
6
6
4
24
8
KF Feronikeli KF Feronikeli
16
6
4
6
22
9
KF Fushe Kosova KF Fushe Kosova
16
4
5
7
17
10
KF Liria Prizren KF Liria Prizren
15
1
5
9
8
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
KF Llapi KF Llapi
16
9
4
3
31
2
KF Drita Gjilan KF Drita Gjilan
16
7
5
4
26
3
Malisheva Malisheva
16
8
2
6
26
4
KF Ballkani KF Ballkani
15
7
4
4
25
5
Prishtina Prishtina
16
2
11
3
17
6
KF Dukagjini KF Dukagjini
16
2
7
7
13
7
KF Feronikeli KF Feronikeli
16
3
3
10
12
8
Gjilani Gjilani
16
2
5
9
11
9
KF Liria Prizren KF Liria Prizren
17
1
3
13
6
10
KF Fushe Kosova KF Fushe Kosova
16
0
3
13
3
T Thắng
H Hoà
B Bại
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Prishtina Prishtina
32
11
19
2
52
2
KF Drita Gjilan KF Drita Gjilan
32
12
16
4
52
3
KF Ballkani KF Ballkani
32
12
14
6
50
4
Malisheva Malisheva
32
11
17
4
50
5
KF Llapi KF Llapi
32
12
12
8
48
6
Gjilani Gjilani
32
6
18
8
36
7
KF Dukagjini KF Dukagjini
32
6
14
12
32
8
KF Liria Prizren KF Liria Prizren
32
4
17
11
29
9
KF Feronikeli KF Feronikeli
32
5
14
13
29
10
KF Fushe Kosova KF Fushe Kosova
32
4
13
15
25

Giới thiệu về bảng xếp hạng VĐQG Kosovo

Bongdalu123 cập nhật đầy đủ và chi tiết bảng xếp hạng VĐQG Kosovo mới nhất. Mọi thông tin tới thứ tự của 10 đội bóng thuộc giải VĐQG Kosovo như: Điểm số, thống kê sân nhà, sân khách, tỷ số bàn thắng bại đều được gửi tới quý bạn đọc theo thời gian thực.

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kosovo mùa bóng 2023-2024 liên tục thay đổi và nhiều bất ngờ sau mỗi vòng đấu. Để xem xếp hạng chuẩn nhất, bạn đọc vui lòng truy cập thường xuyên Bongdalu123 để theo dõi hàng ngày.

Ngoài việc xem BXH VĐQG Kosovo mới nhất hôm nay thì bạn đọc cũng có thể xem bảng xếp hạng bóng đá của các giải đấu hàng đầu thế giới khác tại chuyên trang Bảng xếp hạng Bongdalu của chúng tôi.