Ngoại hạng Scotland
Vòng 4
01:45 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Aberdeen
Đã kết thúc 5 - 1 (0 - 0)
Livingston
Địa điểmĐịa điểm: Pittodrie Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Aberdeen Aberdeen

Thông số kỹ thuật

Livingston Livingston
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
443
 
Số đường chuyền
 
273
84%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
26
20
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
78
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
19
Aberdeen Aberdeen

Sự kiện chính

Livingston Livingston
5
FT
1
Fletcher Boyd 5 - 1
Kiến tạo: Junior Hoilett
match goal
90'
Junior Hoilett 4 - 1
Kiến tạo: Graeme Shinnie
match goal
81'
Slobodan Rubezic
Ra sân: Angus MacDonald
match change
79'
Fletcher Boyd
Ra sân: Dante Polvara
match change
79'
Jonny Hayes
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match change
77'
Dante Polvara 3 - 1
Kiến tạo: Leighton Clarkson
match goal
77'
76'
match yellow.png Andrew Shinnie
75'
match change Daniel Mackay
Ra sân: Jamie Brandon
Graeme Shinnie 2 - 1
Kiến tạo: Junior Hoilett
match goal
74'
Bojan Miovski
Ra sân: Ester Sokler
match change
71'
Leighton Clarkson
Ra sân: Connor Barron
match change
71'
Junior Hoilett 1 - 1 match goal
58'
57'
match yellow.png Michael Nottingham
52'
match pen 0 - 1 Tete Yengi
50'
match var Sean Kelly Penalty awarded
46'
match change Andrew Shinnie
Ra sân: Steven Bradley
Nicky Devlin match yellow.png
43'
Connor Barron match yellow.png
34'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jonny Hayes
10
Leighton Clarkson
9
Bojan Miovski
33
Slobodan Rubezic
49
Fletcher Boyd
24
Kelle Roos
7
Jamie McGrath
5
Richard Jensen
28
Jack Milne
Aberdeen Aberdeen 4-2-2-2
4-2-3-1 Livingston Livingston
31
Doohan
15
McGarry
27
MacDonal...
6
Gartenma...
2
Devlin
4
Shinnie
8
Barron
30
2
Hoilett
21
Polvara
19
Sokler
11
Lopes,Du...
1
George
21
Nottingh...
5
Devlin
24
Kelly
3
Montano
8
Pittman
12
Brandon
16
Bradley
10
Kelly
19
Nouble
33
Yengi

Substitutes

22
Andrew Shinnie
11
Daniel Mackay
9
Bruce Anderson
20
Mohammed Sangare
23
Kieran Wright
4
David Carson
37
Tommy Sharp
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Jonny Hayes 17
Leighton Clarkson 10
Bojan Miovski 9
Slobodan Rubezic 33
Fletcher Boyd 49
Kelle Roos 24
Jamie McGrath 7
Richard Jensen 5
Jack Milne 28
Aberdeen Livingston
22 Andrew Shinnie
11 Daniel Mackay
9 Bruce Anderson
20 Mohammed Sangare
23 Kieran Wright
4 David Carson
37 Tommy Sharp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 47%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 2.5
5.7 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 2.9
53.6% Kiểm soát bóng 41.7%
10.3 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (54trận)
Chủ Khách
Livingston (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
11
HT-H/FT-T
5
5
3
6
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
6
5
7
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
4
8
4
3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 5 3 5 38 28 73.68% 12 1 71 10
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 40 37 92.5% 0 3 58 8.78
27 Angus MacDonald Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 5 58 6.84
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 28 71.79% 1 0 58 7.08
15 James McGarry Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 40 83.33% 2 2 70 6.74
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 1 0 0 63 59 93.65% 0 4 74 6.77
17 Jonny Hayes Tiền vệ phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 16 6.31
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.22
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 2 14 11 78.57% 0 0 22 5.7
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 35 33 94.29% 1 0 46 6.38
10 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 13 6.93
33 Slobodan Rubezic Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 2 19 6.81
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.4
21 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 30 25 83.33% 0 2 51 8.26
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 4 1 40 7.07
49 Fletcher Boyd Tiền vệ 2 2 0 8 6 75% 0 0 13 7.3

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Hậu vệ 0 0 0 33 22 66.67% 0 2 42 6.17
22 Andrew Shinnie Tiền vệ 1 0 1 14 12 85.71% 1 1 23 6.09
3 Cristian Montano Hậu vệ 1 1 0 17 11 64.71% 0 1 45 6.27
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 37 4.92
19 Jon Nouble Tiền vệ công 0 0 0 20 16 80% 0 0 30 5.99
8 Scott Pittman Tiền vệ 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 22 5.67
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 29 12 41.38% 0 0 35 5.37
12 Jamie Brandon Hậu vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 42 7
11 Daniel Mackay Tiền đạo 0 0 1 4 3 75% 1 0 6 5.93
21 Michael Nottingham Hậu vệ 0 0 0 22 12 54.55% 1 0 44 6.27
10 Stephen Kelly Tiền vệ 2 0 1 36 30 83.33% 2 0 66 7.31
16 Steven Bradley Tiền vệ công 1 0 0 10 8 80% 0 1 16 6.15
33 Tete Yengi 4 2 1 12 7 58.33% 0 3 30 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ