Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Hassan Al-Ali
Ra sân: Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi
Ra sân: Mourad Batna
Kiến tạo: Meshal Al-Mutairi
Kiến tạo: Tawfiq Buhumaid
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Othman Al-Othman
Ra sân: Saeed Baattia
Ra sân: Salem Al Najdi
Ra sân: Marcel Tisserand
Kiến tạo: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 33 | 8.4 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
26 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 18 | 6.2 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 19 | 6.4 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 28 | 7 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 35 | 7 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 4 | 25% | 0 | 2 | 37 | 6.6 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.8 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Tiền vệ | 2 | 2 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 36 | 8 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 25 | 6.3 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.7 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 4 | 2 | 4 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 0 | 73 | 8.3 | |
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 52 | 6.6 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 2 | 0 | 74 | 6.9 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 72 | 90% | 0 | 4 | 90 | 7.2 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 86 | 83 | 96.51% | 2 | 0 | 94 | 7.1 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 51 | 6.6 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 8 | 0 | 55 | 7.1 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 35 | 6.5 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 0 | 82 | 6.6 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
12 | Saeed Baattia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 47 | 6.4 | |
49 | Saad Al Sharfa | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ