VĐQG Ả-Rập Xê-Út
Vòng 26
02:00 ngày 03/04/2024 Thứ 4
Abha
Đã kết thúc 0 - 8 (0 - 5)
Al-Nassr
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Abha Abha

Thông số kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
320
 
Số đường chuyền
 
664
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
60
 
Pha tấn công
 
108
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
Abha Abha

Sự kiện chính

Al-Nassr Al-Nassr
0
FT
8
86'
match goal 0 - 8 Abdulaziz Al-Aliwa
69'
match change Awad Aman
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
Saad Bguir
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
match change
67'
Saleh Al-Qumaizi
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
match change
67'
65'
match change Mohammed Qassem Al Nakhli
Ra sân: Alex Nicolao Telles
63'
match goal 0 - 7 Abdulaziz Al-Aliwa
Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Francois Kamano
match change
59'
Ahmed Abdu
Ra sân: Abdulelah Al-Shammeri
match change
59'
58'
match change Ali Al-Hassan
Ra sân: Abdulmajeed Al-Sulaiheem
51'
match goal 0 - 6 Abdulrahman Ghareeb
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
46'
match change Abdulaziz Al-Aliwa
Ra sân: Sadio Mane
46'
match change Meshari Al Nemer
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
44'
match goal 0 - 5 Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
42'
match goal 0 - 4 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Mohammed Al Qahtani
Ra sân: Mohammed Naji
match change
37'
33'
match goal 0 - 3 Sadio Mane
Grzegorz Krychowiak match yellow.png
29'
21'
match goal 0 - 2 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Ibrahim Al-Zubaidi match yellow.png
14'
11'
match goal 0 - 1 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Mohammed Al Qahtani
77
Meshal Al-Mutairi
71
Ahmed Abdu
17
Saleh Al-Qumaizi
10
Saad Bguir
1
Abdullah Al-Shammari
18
Fabian Noguera
25
Abdulrahman Al-Alawi
23
Nasser Al-Omran
Abha Abha 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Nassr Al-Nassr
16
Tatarusa...
15
Al-Zubai...
26
Tisseran...
30
Sahafi
14
Al-Jumai...
8
Matic
3
Naji
13
Al-Kunay...
5
Krychowi...
80
Al-Shamm...
11
Kamano
26
Ramirez
12
Al-Boush...
4
Fatil
27
Laporte
15
Telles
25
Monte
8
Al-Sulai...
10
Mane
14
Al-Najei
29
Ghareeb
7
3
Aveiro

Substitutes

46
Abdulaziz Al-Aliwa
30
Meshari Al Nemer
19
Ali Al-Hassan
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
49
Awad Aman
37
Faris Afandy
36
Raghed Najjar
78
Ali Al-Oujami
31
Muhammad Sahlouli
Đội hình dự bị
Abha Abha
Mohammed Al Qahtani 29
Meshal Al-Mutairi 77
Ahmed Abdu 71
Saleh Al-Qumaizi 17
Saad Bguir 10
Abdullah Al-Shammari 1
Fabian Noguera 18
Abdulrahman Al-Alawi 25
Nasser Al-Omran 23
Abha Al-Nassr
46 Abdulaziz Al-Aliwa 2
30 Meshari Al Nemer
19 Ali Al-Hassan
24 Mohammed Qassem Al Nakhli
49 Awad Aman
37 Faris Afandy
36 Raghed Najjar
78 Ali Al-Oujami
31 Muhammad Sahlouli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
28.33% Kiểm soát bóng 56.33%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 3.2
2.8 Bàn thua 0.8
2.1 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.2
2.6 Sút trúng cầu môn 7.5
34% Kiểm soát bóng 59.8%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Abha (35trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
11
1
HT-H/FT-T
3
4
2
1
HT-B/FT-T
1
1
4
1
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
4
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
8
HT-B/FT-B
3
0
1
11

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 16 11 68.75% 1 1 24 6
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 27 5.3
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 1 0 1 42 38 90.48% 4 0 53 5.9
26 Marcel Tisserand Trung vệ 1 1 0 44 34 77.27% 0 0 60 6.1
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 1 19 6.8
10 Saad Bguir Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 12 6.2
11 Francois Kamano Cánh trái 1 1 1 15 15 100% 2 0 20 6.8
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 5.4
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 30 76.92% 0 2 55 5.7
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 2 0 30 6.1
3 Mohammed Naji Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 20 6.2
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.5
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 21 80.77% 4 0 40 6.7
77 Meshal Al-Mutairi Tiền vệ 0 0 1 8 8 100% 0 0 10 6.4
80 Abdulelah Al-Shammeri Cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 2 0 34 6.3
29 Mohammed Al Qahtani Tiền vệ 2 0 0 21 15 71.43% 1 1 33 5.4

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo 6 4 1 14 8 57.14% 0 1 22 10
26 David Ospina Ramirez Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 42 7.5
10 Sadio Mane Tiền đạo 1 1 0 12 11 91.67% 1 0 19 7.1
27 Aymeric Laporte Hậu vệ 0 0 0 92 89 96.74% 0 3 100 7.4
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền đạo 1 0 5 83 75 90.36% 1 0 95 8.6
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ 0 0 2 53 48 90.57% 5 0 69 7.1
4 Mohammed Al Fatil Hậu vệ 1 1 0 67 60 89.55% 0 0 72 7.1
24 Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ 1 0 0 19 18 94.74% 2 1 24 6.6
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem Tiền vệ 1 1 0 47 45 95.74% 0 0 54 7.6
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền vệ 3 3 0 36 29 80.56% 0 0 47 7.5
19 Ali Al-Hassan Tiền vệ 1 0 0 49 47 95.92% 0 0 54 7
14 Sami Al-Najei Tiền vệ 0 0 2 50 44 88% 2 0 64 6.6
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ 1 0 1 52 46 88.46% 5 0 76 7.9
46 Abdulaziz Al-Aliwa Tiền vệ 2 2 1 24 16 66.67% 3 0 31 8.9
30 Meshari Al Nemer Tiền đạo 2 1 0 12 9 75% 1 0 19 5.9
49 Awad Aman Hậu vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 27 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ