VĐQG Úc
Vòng 24
16:45 ngày 12/04/2024 Thứ 6
Adelaide United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
FC Macarthur 1
Địa điểmĐịa điểm: Coopers Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Adelaide United Adelaide United

Thông số kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
9
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
18
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
399
 
Số đường chuyền
 
449
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
8
21
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
107
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
Adelaide United Adelaide United

Sự kiện chính

FC Macarthur FC Macarthur
1
FT
2
Javier Lopez Rodriguez Penalty awarded match var
90'
90'
match yellow.png Charles MBombwa
Nestory Irankunda match hong pen
90'
88'
match goal 1 - 2 Tommy Smith
Kiến tạo: Danny De Silva
Musa Toure
Ra sân: Ethan Alagich
match change
87'
84'
match goal 1 - 1 Ariath Piol
Kiến tạo: Valere Germain
82'
match change Charles MBombwa
Ra sân: Clayton Lewis
82'
match change Ariath Piol
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
82'
match change Kristian Popovic
Ra sân: Kearyn Baccus
76'
match change Walter Scott
Ra sân: Jed Drew
Ben Halloran
Ra sân: Stefan Mauk
match change
74'
73'
match red Yianni Nicolaou
71'
match var Yianni Nicolaou Card changed
60'
match change Danny De Silva
Ra sân: Lachlan Rose
Jonny Yull
Ra sân: Zach Clough
match change
60'
Luka Jovanovic
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
match change
60'
27'
match yellow.png Jed Drew
Nestory Irankunda 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Mauk
match goal
20'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Jonny Yull
17
Luka Jovanovic
26
Ben Halloran
49
Musa Toure
40
Ethan Cox
3
Ben Warland
22
Ryan Tunnicliffe
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-4-2 FC Macarthur FC Macarthur
1
Delianov
7
Kitto
4
Ansell
21
Rodrigue...
2
Saag
55
Alagich
8
Isaias
10
Clough
6
Mauk
66
Irankund...
9
Hiroshi
12
Kurto
22
Nicolaou
6
Uskok
3
Smith
13
Vujica
37
Drew
15
Baccus
23
Lewis
17
Rodrigue...
31
Rose
98
Germain

Substitutes

7
Danny De Silva
18
Walter Scott
14
Kristian Popovic
24
Charles MBombwa
52
Ariath Piol
1
Daniel Nizic
4
Matthew Jurman
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Jonny Yull 37
Luka Jovanovic 17
Ben Halloran 26
Musa Toure 49
Ethan Cox 40
Ben Warland 3
Ryan Tunnicliffe 22
Adelaide United FC Macarthur
7 Danny De Silva
18 Walter Scott
14 Kristian Popovic
24 Charles MBombwa
52 Ariath Piol
1 Daniel Nizic
4 Matthew Jurman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 40.67%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 2.1
7.8 Phạt góc 6.6
2.3 Thẻ vàng 1.8
6.6 Sút trúng cầu môn 3.8
50.8% Kiểm soát bóng 47.7%
11.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
3
HT-H/FT-T
0
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
2
3
6

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 2 1 0 50 44 88% 1 3 68 7.3
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 2 57 6.4
26 Ben Halloran Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 0 0 10 6.7
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 58 46 79.31% 1 4 83 7.2
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 2 2 1 10 9 90% 0 2 17 7.2
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 4 1 5 24 20 83.33% 0 0 35 7.4
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 4 45 30 66.67% 2 3 71 6.8
10 Zach Clough Tiền vệ công 0 0 2 17 16 94.12% 5 0 31 7
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 3 41 7.5
2 Harry Van der Saag Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 30 83.33% 1 2 58 7.1
37 Jonny Yull Tiền vệ trụ 1 0 1 18 16 88.89% 4 0 25 6.4
66 Nestory Irankunda Cánh phải 10 4 4 29 24 82.76% 2 0 61 8.3
17 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 2 1 0 9 9 100% 0 0 14 6.7
55 Ethan Alagich Tiền vệ công 3 0 1 26 20 76.92% 1 0 48 7.4
49 Musa Toure Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.7

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tommy Smith Hậu vệ 1 1 0 43 34 79.07% 0 1 55 7.5
98 Valere Germain Tiền đạo 0 0 1 42 34 80.95% 3 4 60 7.1
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 44 8.6
7 Danny De Silva Tiền vệ 1 0 1 21 17 80.95% 3 0 27 7
15 Kearyn Baccus Tiền vệ 1 1 0 54 49 90.74% 0 5 64 7.3
6 Tomislav Uskok Hậu vệ 2 0 0 36 24 66.67% 0 3 49 6.5
13 Ivan Vujica Hậu vệ 1 0 0 38 31 81.58% 0 1 55 7
23 Clayton Lewis Tiền vệ 0 0 2 51 42 82.35% 9 0 68 7
18 Walter Scott Hậu vệ 0 0 1 7 4 57.14% 1 0 12 6.7
24 Charles MBombwa Tiền vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 12 6.3
14 Kristian Popovic Tiền vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.7
17 Raphael Borges Rodrigues Tiền đạo 0 0 0 21 18 85.71% 5 1 43 6.6
22 Yianni Nicolaou Hậu vệ 0 0 0 52 40 76.92% 0 0 75 6.6
31 Lachlan Rose Tiền đạo 1 1 1 14 10 71.43% 0 3 18 6.4
37 Jed Drew Tiền vệ 1 0 0 23 20 86.96% 6 0 42 6.2
52 Ariath Piol Tiền đạo 1 1 0 5 3 60% 0 2 8 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ