VĐQG Hy Lạp
Vòng 5
00:30 ngày 15/04/2024 Thứ 2
AEK Athens
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Aris Thessaloniki
Địa điểmĐịa điểm: Athens Olympic Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
AEK Athens AEK Athens

Thông số kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
1
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
22
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
388
 
Số đường chuyền
 
173
21
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Thử thách
 
9
33
 
Pha tấn công
 
16
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
1
AEK Athens AEK Athens

Sự kiện chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
2
FT
0
86'
match yellow.png Moses Odubajo
73'
match yellow.png Valentino Fattore Scotta
Mijat Gacinovic match yellow.png
60'
49'
match yellow.png Jakub Brabec
Alexander Martin Callens Asin match yellow.png
34'
20'
match yellow.png Kike Saverio
Ezequiel Ponce 2 - 0
Kiến tạo: Niclas Eliasson
match goal
14'
Ezequiel Ponce 1 - 0
Kiến tạo: Ehsan Hajsafi
match goal
9'
6'
match yellow.png Birger Verstraete

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 1.33
1.33 Thẻ vàng 4.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 47.67%
13.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 3.6
6 Sút trúng cầu môn 3.7
56.9% Kiểm soát bóng 43.7%
13.9 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (48trận)
Chủ Khách
Aris Thessaloniki (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
4
6
HT-H/FT-T
2
2
8
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
4
6
HT-B/FT-H
3
3
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
8
2
5