VĐQG Hy Lạp
Vòng 2
00:30 ngày 01/04/2024 Thứ 2
AEK Athens
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Olympiakos Piraeus
Địa điểmĐịa điểm: Athens Olympic Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
AEK Athens AEK Athens

Thông số kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
438
 
Số đường chuyền
 
363
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
7
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
7
110
 
Pha tấn công
 
105
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
AEK Athens AEK Athens

Sự kiện chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
1
FT
0
Niclas Eliasson 1 - 0
Kiến tạo: Petros Mantalos
match goal
90'
Niclas Eliasson match yellow.png
90'
80'
match yellow.png Rodinei Marcelo de Almeida
74'
match yellow.png Konstantinos Fortounis, Kostas
Damian Szymanski match yellow.png
59'
57'
match yellow.png Panagiotis Retsos
Lazaros Rota match yellow.png
52'
41'
match yellow.png Chiquinho
38'
match yellow.png Daniel Castelo Podence

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 51.67%
13.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 2.7
6 Sút trúng cầu môn 5.4
56.9% Kiểm soát bóng 45.9%
13.9 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (48trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
16
5
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
3
3
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
1
8
5
9