VĐQG Ả-Rập Xê-Út
Vòng 31
22:00 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Al Hilal
Đã kết thúc 4 - 1 (4 - 1)
Al-Hazm
Địa điểmĐịa điểm: King Fahd International Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Al Hilal Al Hilal

Thông số kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
699
 
Số đường chuyền
 
266
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
45
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
Al Hilal Al Hilal

Sự kiện chính

Al-Hazm Al-Hazm
4
FT
1
90'
match var Omar Al-Ruwaili Goal cancelled
Hassan Altambakti match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Paulo Ricardo
Mohammed Hamad Al Qahtani
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
match change
87'
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
87'
82'
match change Omar Al-Ruwaili
Ra sân: Mohamed Badamosi
82'
match change Yousef Al Shammari
Ra sân: Junior Moreno
79'
match change Farhan Al-Aazmi
Ra sân: Bruno Viana Willemen Da Silva
Hassan Altambakti
Ra sân: Kalidou Koulibaly
match change
79'
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
match change
62'
62'
match change Fahad Al-Obaid
Ra sân: Majed Qasheesh
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Ruben Neves
match change
62'
Kalidou Koulibaly match yellow.png
47'
46'
match change Ahmad Al-Mhemaid
Ra sân: Abdurahman Al Dakheel
Aleksandar Mitrovic 4 - 1
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
match goal
45'
Sergej Milinkovic Savic 3 - 1 match goal
45'
Ahmed Abdullah Al-Juwaid(OW) 2 - 1 match phan luoi
39'
Ruben Neves match yellow.png
38'
34'
match goal 1 - 1 Faiz Selemanie
Kiến tạo: Toze
Aleksandar Mitrovic 1 - 0 match pen
15'
Aleksandar Mitrovic Penalty awarded match var
13'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Renan Augusto Lodi Dos Santos
16
Nasser Al-Dawsari
87
Hassan Altambakti
14
Abdulla Al Hamdan
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
21
Mohammed Al Owais
2
Mohammed Al-Burayk
26
Abdulelah Al Malki
11
Saleh Javier Al-Sheri
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
3-1-4-2 Al-Hazm Al-Hazm
37
Bounou
12
Al-Shahr...
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
66
Abdulham...
28
Kanno
8
Neves
77
Oliveira
22
Savic
96
Oliveira
9
Mitrovic
23
Zaied
34
Dakheel
2
Ricardo
36
Silva
16
Al-Juwai...
11
Al-Thani
93
Moreno
20
Toze
27
Qasheesh
90
Badamosi
10
Selemani...

Substitutes

99
Ahmad Al-Mhemaid
22
Fahad Al-Obaid
12
Farhan Al-Aazmi
94
Omar Al-Ruwaili
7
Yousef Al Shammari
33
Majed Al-Ghamdi
19
Nawaf Al-Habashi
82
Abdulaziz Al-Harbi
18
Azzam Al Salman
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Renan Augusto Lodi Dos Santos 6
Nasser Al-Dawsari 16
Hassan Altambakti 87
Abdulla Al Hamdan 14
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Mohammed Al Owais 21
Mohammed Al-Burayk 2
Abdulelah Al Malki 26
Saleh Javier Al-Sheri 11
Al Hilal Al-Hazm
99 Ahmad Al-Mhemaid
22 Fahad Al-Obaid
12 Farhan Al-Aazmi
94 Omar Al-Ruwaili
7 Yousef Al Shammari
33 Majed Al-Ghamdi
19 Nawaf Al-Habashi
82 Abdulaziz Al-Harbi
18 Azzam Al Salman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
63.33% Kiểm soát bóng 48%
15 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 1
6.1 Sút trúng cầu môn 3.4
58.5% Kiểm soát bóng 49.1%
11.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
Al-Hazm (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
3
7
HT-H/FT-T
9
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
2
0
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
7
2
1
HT-B/FT-B
0
11
6
0

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 6.6
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 0 68 6.7
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo 3 2 0 16 14 87.5% 0 0 25 8
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ 0 0 0 43 38 88.37% 3 0 61 6.9
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ 3 1 3 75 65 86.67% 4 0 96 9.5
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Tiền đạo 2 0 0 43 41 95.35% 3 0 52 6.7
8 Ruben Neves Tiền vệ 0 0 1 81 74 91.36% 6 0 89 7.2
28 Mohamed Kanno Tiền vệ 2 2 0 112 107 95.54% 0 2 121 7.6
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 21 6.8
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Tiền đạo 0 0 2 42 39 92.86% 4 0 55 7.1
5 Ali Al-Boleahi Hậu vệ 2 0 0 58 56 96.55% 0 1 68 6.7
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ 0 0 1 84 81 96.43% 7 1 109 7
87 Hassan Altambakti Hậu vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.6
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ 0 0 3 21 17 80.95% 6 0 32 7.6
14 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.5
56 Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền đạo 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.2

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 19 95% 0 1 24 6.5
23 Ibrahim Zaied Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 30 6.5
20 Toze Tiền vệ công 2 0 1 24 21 87.5% 8 0 38 7.2
2 Paulo Ricardo Trung vệ 1 0 0 22 18 81.82% 0 1 34 6.3
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 28 6.2
10 Faiz Selemanie Cánh trái 1 1 1 34 26 76.47% 5 0 56 7.8
90 Mohamed Badamosi Tiền đạo cắm 3 0 0 13 8 61.54% 0 2 24 6.8
7 Yousef Al Shammari Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.5
34 Abdurahman Al Dakheel Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 16 80% 1 1 38 6.9
99 Ahmad Al-Mhemaid Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 23 6.6
94 Omar Al-Ruwaili Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.4
22 Fahad Al-Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 10 6.7
12 Farhan Al-Aazmi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.6
16 Ahmed Abdullah Al-Juwaid Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 6.4
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 0 0 2 26 18 69.23% 4 1 43 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ