VĐQG Ả-Rập Xê-Út
Vòng 27
02:00 ngày 06/04/2024 Thứ 7
Al Ittihad(KSA)
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Taawon
Địa điểmĐịa điểm: King Abdullah Sports City
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)

Thông số kỹ thuật

Al-Taawon Al-Taawon
10
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
533
 
Số đường chuyền
 
533
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
11
139
 
Pha tấn công
 
100
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
21
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)

Sự kiện chính

Al-Taawon Al-Taawon
0
FT
0
90'
match change Ahmed Ashraf Al-Fiqi
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
Talal Abubakr Haji
Ra sân: Farhah Al-Shamrani
match change
82'
Hammam Al-Hammami
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
match change
82'
Romario Ricardo da Silva, Romarinho match yellow.png
80'
80'
match change Muath Faquihi
Ra sân: Mohammed Mahzari
Saleh Jamaan Al Amri
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
78'
66'
match change Fahad Al Abdulrazzaq
Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos
66'
match change Abdulmalik Al-Shammari
Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
46'
match change Abdulfattah Adam
Ra sân: Cristian Guanca
Abderrazak Hamdallah match hong pen
9'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Saleh Jamaan Al Amri
22
Hammam Al-Hammami
52
Talal Abubakr Haji
35
Mohammed Al-Mahasneh
4
Omar Howsawi
25
Swailem Al-Menhali
19
Turki Al Jaadi
15
Hasan Kadesh
97
Salem Ayyash
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA) 4-4-2
4-3-3 Al-Taawon Al-Taawon
1
Al-Muaio...
33
Alolayan
26
Hegazi
5
Marchi
37
Al-Sagou...
11
Filipe
7
Kante
29
Al-Shamr...
90
Romarinh...
9
Benzema
99
Hamdalla...
1
Santos
6
Al-Ghamd...
93
Slaluli
4
Girotto
5
Mahzari
19
Guanca
18
Mahdioui
24
Silva
22
Kuwaykib...
30
Santos
29
Bahusayn

Substitutes

88
Abdulfattah Adam
11
Fahad Al Abdulrazzaq
9
Abdulmalik Al-Shammari
42
Muath Faquihi
17
Ahmed Ashraf Al-Fiqi
28
Saleh Alohaymid
66
Rayan Saud Al Johani
67
Mohammed Baker
7
Sattam Al-Roqi
Đội hình dự bị
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Saleh Jamaan Al Amri 77
Hammam Al-Hammami 22
Talal Abubakr Haji 52
Mohammed Al-Mahasneh 35
Omar Howsawi 4
Swailem Al-Menhali 25
Turki Al Jaadi 19
Hasan Kadesh 15
Salem Ayyash 97
Al Ittihad(KSA) Al-Taawon
88 Abdulfattah Adam
11 Fahad Al Abdulrazzaq
9 Abdulmalik Al-Shammari
42 Muath Faquihi
17 Ahmed Ashraf Al-Fiqi
28 Saleh Alohaymid
66 Rayan Saud Al Johani
67 Mohammed Baker
7 Sattam Al-Roqi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
59% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.2
5 Sút trúng cầu môn 3.6
52.4% Kiểm soát bóng 51.4%
9.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ittihad(KSA) (46trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
7
2
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
3
7
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
4
1
2
HT-B/FT-B
4
7
3
3

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo 6 1 3 31 28 90.32% 0 0 41 7.6
26 Ahmed Hegazi Hậu vệ 1 1 1 57 51 89.47% 2 2 65 7.6
90 Romario Ricardo da Silva, Romarinho Tiền đạo 2 0 2 41 34 82.93% 1 2 57 7.7
7 Ngolo Kante Tiền vệ 0 0 0 94 81 86.17% 2 0 113 7.4
99 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo 4 2 1 30 25 83.33% 0 0 48 6.8
5 Luiz Felipe Ramos Marchi Hậu vệ 0 0 1 58 50 86.21% 0 3 69 7.4
77 Saleh Jamaan Al Amri Tiền đạo 0 0 1 8 8 100% 1 0 10 6.6
33 Madallah Alolayan Hậu vệ 1 0 1 66 56 84.85% 3 2 88 8.1
1 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 1 18 13 72.22% 0 0 23 7.2
11 Joao Pedro Neves Filipe Tiền đạo 3 0 2 34 29 85.29% 11 1 61 7.1
37 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ 0 0 1 48 43 89.58% 8 0 75 7.3
29 Farhah Al-Shamrani Tiền vệ 1 0 0 39 29 74.36% 0 0 57 6.6
52 Talal Abubakr Haji Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.6
22 Hammam Al-Hammami Tiền vệ 1 1 0 7 7 100% 2 1 12 6.9

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Andrei Girotto Hậu vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 2 70 7
19 Cristian Guanca Tiền vệ 1 0 1 28 21 75% 1 0 36 6.6
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ 0 0 0 96 92 95.83% 0 1 106 6.8
24 Flavio Medeiros da Silva Tiền vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 66 7.1
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 1 58 9.3
22 Mohammed Al Kuwaykibi Tiền đạo 1 1 2 29 23 79.31% 4 0 51 7.1
88 Abdulfattah Adam Tiền đạo 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 25 6.4
30 Joao Pedro Pereira dos Santos Tiền đạo 2 0 2 26 18 69.23% 0 2 38 6.9
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Hậu vệ 1 1 0 36 30 83.33% 0 2 50 7.5
6 Mohammed Zaid Al-Ghamdi Hậu vệ 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 57 7
9 Abdulmalik Al-Shammari Hậu vệ 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 22 6.7
29 Ahmed Saleh Bahusayn Tiền vệ 1 0 0 35 32 91.43% 0 1 48 7.2
42 Muath Faquihi Hậu vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 14 6.4
5 Mohammed Mahzari Tiền vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 1 72 7.2
11 Fahad Al Abdulrazzaq Tiền vệ 0 0 1 10 8 80% 0 0 12 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ