Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
Ra sân: Farhah Al-Shamrani
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
Ra sân: Mohammed Mahzari
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos
Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Cristian Guanca
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo | 6 | 1 | 3 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 41 | 7.6 | |
26 | Ahmed Hegazi | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 2 | 2 | 65 | 7.6 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 57 | 7.7 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 81 | 86.17% | 2 | 0 | 113 | 7.4 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo | 4 | 2 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 48 | 6.8 | |
5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 3 | 69 | 7.4 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 56 | 84.85% | 3 | 2 | 88 | 8.1 | |
1 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
11 | Joao Pedro Neves Filipe | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 11 | 1 | 61 | 7.1 | |
37 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 8 | 0 | 75 | 7.3 | |
29 | Farhah Al-Shamrani | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
52 | Talal Abubakr Haji | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
22 | Hammam Al-Hammami | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 1 | 12 | 6.9 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Andrei Girotto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 2 | 70 | 7 | |
19 | Cristian Guanca | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 36 | 6.6 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 92 | 95.83% | 0 | 1 | 106 | 6.8 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 66 | 7.1 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 58 | 9.3 | |
22 | Mohammed Al Kuwaykibi | Tiền đạo | 1 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 51 | 7.1 | |
88 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 25 | 6.4 | |
30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 38 | 6.9 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 50 | 7.5 | |
6 | Mohammed Zaid Al-Ghamdi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
9 | Abdulmalik Al-Shammari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 48 | 7.2 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
5 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 72 | 7.2 | |
11 | Fahad Al Abdulrazzaq | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ