UAE Pro-League
Vòng 19
23:30 ngày 17/04/2024 Thứ 4
Al Nasr Dubai
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Al Ahli(UAE) 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai

Thông số kỹ thuật

Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
591
 
Số đường chuyền
 
328
16
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Thử thách
 
3
123
 
Pha tấn công
 
107
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai

Sự kiện chính

Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
3
FT
2
Isaac Tshibangu 3 - 2
Kiến tạo: Moussa Ndiaye
match goal
90'
Moussa Ndiaye Goal awarded match var
90'
85'
match goal 2 - 2 Munas Dabbur
Kiến tạo: Azizjon Ganiev
Kevin Agudelo No penalty (VAR xác nhận) match var
45'
43'
match red Renan Victor da Silva
Manolo Gabbiadini 2 - 1
Kiến tạo: Kevin Agudelo
match goal
31'
12'
match goal 1 - 1 Saeid Ezzatolahi Afagh
Kiến tạo: Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Samir Memisevic 1 - 0
Kiến tạo: Adel Taarabt
match goal
9'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 5.67
61.33% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.8
1.5 Bàn thua 1.9
6.7 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 5.7
61.2% Kiểm soát bóng 45.5%
7.7 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Nasr Dubai (31trận)
Chủ Khách
Al Ahli(UAE) (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
7
2
HT-H/FT-T
3
4
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
4
HT-B/FT-B
4
5
1
4