Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Juan Sebastian Pedroza
Kiến tạo: Alex Collado Gutierrez
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
Ra sân: Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Hassan Al-Ali
Kiến tạo: Saviour Godwin
Kiến tạo: Paulo Vitor
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Meshal Al-Mutairi
Kiến tạo: Alex Collado Gutierrez
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Ra sân: Andrei Burca
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 4 | 29 | 7.4 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 32 | 7.4 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 52 | 7 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 0 | 40 | 7.1 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 31 | 8.3 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
77 | Hassan Al-Habib | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 1 | 45 | 7.6 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 3 | 1 | 56 | 6.8 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 6 | 0 | 58 | 7.5 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 46 | 7 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.6 | |
29 | Yaseen Al-Zubaidi | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 39 | 8.1 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 6 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 0 | 57 | 6.4 | |
19 | Luka Djordjevic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 0 | 31 | 6.2 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 59 | 46 | 77.97% | 4 | 0 | 74 | 6.5 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 1 | 59 | 7 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 62 | 6.3 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 1 | 1 | 54 | 6.2 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
88 | Saad Al-Salouli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 5.7 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 22 | 6.8 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ