VĐQG Ả-Rập Xê-Út
Vòng 30
01:00 ngày 03/05/2024 Thứ 6
Al-Fateh
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Al-Riyadh 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Al-Fateh Al-Fateh

Thông số kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
656
 
Số đường chuyền
 
319
15
 
Phạm lỗi
 
7
15
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
125
 
Pha tấn công
 
65
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
22
Al-Fateh Al-Fateh

Sự kiện chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
2
FT
2
Marwane Saadane match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Didier Ibrahim Ndong
Kiến tạo: Abdulelah Al-Khaibari
Abbas Sadiq Alhassan
Ra sân: Lucas Zelarrayan
match change
90'
90'
match goal 2 - 1 Mohammed Al Shwirekh
Kiến tạo: Knowledge Musona
Saad Al Sharfa
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
match change
82'
81'
match change Fahad Al-Rashidi
Ra sân: Dino Arslanagic
Lucas Zelarrayan 2 - 0
Kiến tạo: Sofiane Bendebka
match goal
80'
Nooh Al-Mousa
Ra sân: Saeed Baattia
match change
77'
71'
match change Mohamed Al-Oqil
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
64'
match change Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
64'
match change Moayad Al Houti
Ra sân: Andre Gray
Saeed Baattia match yellow.png
57'
54'
match var Khalid Al-Shuwayyi Card changed
54'
match red Khalid Al-Shuwayyi
Ali El-Zubaidi
Ra sân: Othman Al-Othman
match change
46'
Othman Al-Othman match yellow.png
15'
Jorge Djaniny Tavares Semedo 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
match goal
6'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Ali El-Zubaidi
8
Nooh Al-Mousa
49
Saad Al Sharfa
66
Abbas Sadiq Alhassan
55
Waleed Al-Anezi
5
Fahad M. Al-Harbi
14
Mohammed Al Fuhaid
18
Mohammed Al Saeed
20
Abdullah Al-Mogren
Al-Fateh Al-Fateh 4-2-3-1
4-4-2 Al-Riyadh Al-Riyadh
1
Rinne
83
Najdi
17
Saadane
87
Al-Oujam...
12
Baattia
7
Ali
28
Bendebka
37
Herrera
10
Zelarray...
88
Al-Othma...
21
Semedo
25
CAMPANA
5
Al-Shuwa...
36
Arslanag...
4
Shwirekh
8
Al-Khaib...
88
Al-Shehr...
60
Toure
20
Ndong
15
Al-Haraj...
11
Musona
9
Gray

Substitutes

7
Mohammed Al-Aqel
77
Moayad Al Houti
18
Mohamed Al-Oqil
80
Fahad Al-Rashidi
40
Abdulelah Al-Shammeri
26
Ali Al Zaqan
28
Bader Al-Mutairi
12
Abduallah Al Dossari
99
Mutaz Bin Hibah
Đội hình dự bị
Al-Fateh Al-Fateh
Ali El-Zubaidi 2
Nooh Al-Mousa 8
Saad Al Sharfa 49
Abbas Sadiq Alhassan 66
Waleed Al-Anezi 55
Fahad M. Al-Harbi 5
Mohammed Al Fuhaid 14
Mohammed Al Saeed 18
Abdullah Al-Mogren 20
Al-Fateh Al-Riyadh
7 Mohammed Al-Aqel
77 Moayad Al Houti
18 Mohamed Al-Oqil
80 Fahad Al-Rashidi
40 Abdulelah Al-Shammeri
26 Ali Al Zaqan
28 Bader Al-Mutairi
12 Abduallah Al Dossari
99 Mutaz Bin Hibah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
57% Kiểm soát bóng 37.67%
14 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 2.8
57.6% Kiểm soát bóng 41.3%
12.2 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Fateh (34trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
9
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
5
4
5
1

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 4 0 1 50 45 90% 2 0 69 7.4
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 1 1 2 22 19 86.36% 0 1 31 7.4
2 Ali El-Zubaidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 35 92.11% 4 0 49 6.4
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 25 25 100% 0 0 33 6.7
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 4 3 2 56 48 85.71% 6 0 75 8.7
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 1 1 1 67 60 89.55% 0 1 85 7.6
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 2 99 91 91.92% 0 4 105 7.1
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 103 98 95.15% 2 0 111 7.1
8 Nooh Al-Mousa Tiền vệ trụ 0 0 0 39 36 92.31% 1 1 41 6.7
66 Abbas Sadiq Alhassan Tiền vệ 0 0 0 4 4 100% 3 0 7 6.2
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 40 32 80% 5 3 63 6.8
87 Qasim Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 65 61 93.85% 0 0 71 6.6
88 Othman Al-Othman Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 25 6.4
12 Saeed Baattia Tiền vệ 0 0 1 36 30 83.33% 2 5 54 7
49 Saad Al Sharfa Tiền đạo 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.7
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 0 38 6.6
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 3 1 1 22 16 72.73% 3 2 40 6.6
36 Dino Arslanagic Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.5
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 31 75.61% 1 0 54 6.6
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 1 24 24 100% 1 0 28 6.6
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 2 2 2 36 34 94.44% 0 1 57 7.8
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 16 5.2
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 33 5.8
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 8 6.5
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5
18 Mohamed Al-Oqil Tiền vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.3
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 1 40 30 75% 1 0 71 6.9
4 Mohammed Al Shwirekh Hậu vệ 1 1 0 49 36 73.47% 0 3 67 7.6
77 Moayad Al Houti Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 12 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ