VĐQG Ả-Rập Xê-Út
Vòng 28
22:00 ngày 19/04/2024 Thứ 6
Al-Nassr
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Al-Feiha 1
Địa điểmĐịa điểm: Mrsool Park
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 30℃~31℃
Al-Nassr Al-Nassr

Thông số kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
9
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
701
 
Số đường chuyền
 
413
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
8
22
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
63
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
9
Al-Nassr Al-Nassr

Sự kiện chính

Al-Feiha Al-Feiha
3
FT
1
90'
match change Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
Abdulaziz Al Faraj
Ra sân: Sadio Mane
match change
90'
Abdullah Al Khaibari match yellow.png
88'
88'
match red Fashion Sakala
Ali Al-Hassan
Ra sân: Marcelo Brozovic
match change
87'
Abdulaziz Al-Aliwa
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
match change
86'
84'
match change Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Ra sân: Gojko Cimirot
Sadio Mane 3 - 1
Kiến tạo: Abdullah Al Khaibari
match goal
82'
78'
match change Sultan Mandash
Ra sân: Abdulrahman Al Safari
78'
match change Rakan Al-Kaabi
Ra sân: Anthony Nwakaeme
78'
match change Saud Zidan
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
Sadio Mane 2 - 1
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match goal
76'
Abdulelah Al-Amri 1 - 1
Kiến tạo: Alex Nicolao Telles
match goal
72'
Meshari Al Nemer
Ra sân: Mohammed Al Fatil
match change
46'
45'
match yellow.png Abdelhamid Sabiri
Sadio Mane match hong pen
42'
Sultan Al Ghannam Penalty awarded match var
40'
Sadio Mane match yellow.png
37'
28'
match yellow.png Gojko Cimirot
6'
match goal 0 - 1 Fashion Sakala
Kiến tạo: Anthony Nwakaeme

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Meshari Al Nemer
46
Abdulaziz Al-Aliwa
19
Ali Al-Hassan
55
Abdulaziz Al Faraj
37
Faris Afandy
36
Raghed Najjar
12
Nawaf Al-Boushail
49
Awad Aman
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
Al-Nassr Al-Nassr 3-4-2-1
4-2-3-1 Al-Feiha Al-Feiha
26
Ramirez
5
Al-Amri
27
Laporte
4
Fatil
15
Telles
77
Brozovic
17
Khaibari
2
Ghannam
29
Ghareeb
25
Monte
10
2
Mane
88
Stojkovi...
2
Al-Rashi...
4
Khaibari
33
Shuwaish
3
Konan
8
Safari
13
Cimirot
29
Al-Harth...
77
Sabiri
17
Sakala
9
Nwakaeme

Substitutes

66
Rakan Al-Kaabi
6
Saud Zidan
27
Sultan Mandash
37
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
45
Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
1
Abdulraoof Al-Deqeel
62
Mohammed Majrashi
98
Mohanad Al-Qaydhi
11
Khalid Al-Kabi
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Meshari Al Nemer 30
Abdulaziz Al-Aliwa 46
Ali Al-Hassan 19
Abdulaziz Al Faraj 55
Faris Afandy 37
Raghed Najjar 36
Nawaf Al-Boushail 12
Awad Aman 49
Mohammed Qassem Al Nakhli 24
Al-Nassr Al-Feiha
66 Rakan Al-Kaabi
6 Saud Zidan
27 Sultan Mandash
37 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
45 Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
1 Abdulraoof Al-Deqeel
62 Mohammed Majrashi
98 Mohanad Al-Qaydhi
11 Khalid Al-Kabi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 39.33%
12.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.2 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 2.5
2.2 Thẻ vàng 1.9
7.5 Sút trúng cầu môn 4.9
59.8% Kiểm soát bóng 41.4%
10.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (47trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
4
6
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
4
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
8
5
6
HT-B/FT-B
1
11
4
3

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 David Ospina Ramirez Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.7
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ 3 1 1 126 116 92.06% 4 0 151 8.3
10 Sadio Mane Tiền đạo 9 5 4 38 33 86.84% 2 1 64 8
27 Aymeric Laporte Hậu vệ 3 2 0 58 54 93.1% 1 1 68 7.2
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền đạo 2 1 3 65 55 84.62% 2 1 85 8.2
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ 3 0 6 58 52 89.66% 13 2 85 8.3
4 Mohammed Al Fatil Hậu vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 41 6.9
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ 0 0 2 92 88 95.65% 0 0 96 7.4
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền vệ 4 1 5 70 65 92.86% 2 0 88 8
5 Abdulelah Al-Amri Hậu vệ 2 2 0 69 63 91.3% 0 3 75 7.5
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ 0 0 1 59 54 91.53% 6 0 81 8
19 Ali Al-Hassan Tiền vệ 0 0 1 7 7 100% 0 0 9 6.7
46 Abdulaziz Al-Aliwa Tiền vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.3
30 Meshari Al Nemer Tiền đạo 2 0 0 11 8 72.73% 0 1 18 6.7

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Vladimir Stojkovic Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 40 8
9 Anthony Nwakaeme Tiền đạo 2 0 1 36 28 77.78% 0 2 49 7
13 Gojko Cimirot Tiền vệ 0 0 1 45 42 93.33% 0 0 58 7.2
37 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ 1 1 0 10 10 100% 0 0 13 6.5
77 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ 0 0 1 66 55 83.33% 0 3 81 6
17 Fashion Sakala Tiền đạo 2 1 0 28 23 82.14% 0 0 48 6.2
3 NClomande Ghislain Konan Hậu vệ 0 0 1 46 42 91.3% 0 0 67 6
27 Sultan Mandash Tiền vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.4
6 Saud Zidan Tiền vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 17 6.7
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 39 7
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 37 6.6
33 Husein Al Shuwaish Hậu vệ 0 0 0 45 33 73.33% 0 0 58 6.1
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 32 6.5
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 28 6.4
66 Rakan Al-Kaabi Tiền vệ 0 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.9
45 Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani Tiền đạo 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ