Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
Ra sân: Saleh Al-Abbas
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
Ra sân: Dino Arslanagic
Ra sân: Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 34 | 7.3 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 92 | 82 | 89.13% | 1 | 3 | 105 | 7.8 | |
8 | Fahd Al Muwallad | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 1 | 91 | 7.3 | |
13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 86 | 75 | 87.21% | 0 | 4 | 95 | 7.7 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 28 | 5.8 | |
1 | Mustafa Reda Malayekah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
2 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 3 | 0 | 47 | 6.8 | |
55 | Musab Fahz Aljuwayr | 1 | 0 | 4 | 75 | 69 | 92% | 2 | 1 | 86 | 7.9 | ||
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 38 | 6.9 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 67 | 7.1 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 35 | 6.6 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 41 | 7 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 45 | 7 | |
26 | Ali Al Zaqan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 1 | 14 | 6.5 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 3 | 1 | 56 | 6.4 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 62 | 49 | 79.03% | 0 | 0 | 75 | 7 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
18 | Mohamed Al-Oqil | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 6 | 0 | 77 | 8.2 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
77 | Moayad Al Houti | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ