VĐQG Ả-Rập Xê-Út
Vòng 30
22:00 ngày 03/05/2024 Thứ 6
Al-Taawon
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Al Hilal
Địa điểmĐịa điểm: King Abdullah
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Al-Taawon Al-Taawon

Thông số kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
421
 
Số đường chuyền
 
630
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
88
 
Pha tấn công
 
137
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
67
Al-Taawon Al-Taawon

Sự kiện chính

Al Hilal Al Hilal
0
FT
3
90'
match yellow.png Mohamed Kanno
90'
match goal 0 - 3 Saleh Javier Al-Sheri
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
87'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Sattam Al-Roqi
Ra sân: Abdulfattah Adam
match change
83'
Ahmed Ashraf Al-Fiqi
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
match change
83'
81'
match change Mohamed Kanno
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
81'
match change Hassan Altambakti
Ra sân: Ali Al-Boleahi
Ibrahim Al Shuayl
Ra sân: Muath Faquihi
match change
73'
Cristian Guanca
Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari
match change
73'
70'
match change Salman Alfaraj
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
70'
match change Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
70'
match goal 0 - 2 Saud Abdulhamid
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
61'
match yellow.png Sergej Milinkovic Savic
40'
match goal 0 - 1 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Mohammed Mahzari
match change
39'
Mohammed Zaid Al-Ghamdi match yellow.png
38'
Muath Faquihi match yellow.png
30'
20'
match yellow.png Aleksandar Mitrovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Ahmed Saleh Bahusayn
26
Ibrahim Al Shuayl
19
Cristian Guanca
17
Ahmed Ashraf Al-Fiqi
7
Sattam Al-Roqi
27
Mohammed Aldhulayfi
11
Fahad Al Abdulrazzaq
9
Abdulmalik Al-Shammari
67
Mohammed Baker
Al-Taawon Al-Taawon 5-3-2
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
1
Santos
42
Faquihi
93
Slaluli
23
Al-Ahmed
6
Al-Ghamd...
15
Al-Oyaya...
24
Silva
18
Mahdioui
5
Mahzari
88
Adam
22
Kuwaykib...
37
Bounou
66
Abdulham...
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
2
Al-Buray...
22
Savic
8
Neves
96
Oliveira
77
Oliveira
16
Al-Dawsa...
9
Mitrovic

Substitutes

12
Yasir Al-Shahrani
7
Salman Alfaraj
87
Hassan Altambakti
28
Mohamed Kanno
11
Saleh Javier Al-Sheri
21
Mohammed Al Owais
70
Mohammed Jahfali
14
Abdulla Al Hamdan
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
Đội hình dự bị
Al-Taawon Al-Taawon
Ahmed Saleh Bahusayn 29
Ibrahim Al Shuayl 26
Cristian Guanca 19
Ahmed Ashraf Al-Fiqi 17
Sattam Al-Roqi 7
Mohammed Aldhulayfi 27
Fahad Al Abdulrazzaq 11
Abdulmalik Al-Shammari 9
Mohammed Baker 67
Al-Taawon Al Hilal
12 Yasir Al-Shahrani
7 Salman Alfaraj
87 Hassan Altambakti
28 Mohamed Kanno
11 Saleh Javier Al-Sheri
21 Mohammed Al Owais
70 Mohammed Jahfali
14 Abdulla Al Hamdan
56 Mohammed Hamad Al Qahtani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
44.67% Kiểm soát bóng 63.33%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
0.7 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.9
1.2 Thẻ vàng 2.4
3.6 Sút trúng cầu môn 6.1
51.4% Kiểm soát bóng 58.5%
12.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Taawon (35trận)
Chủ Khách
Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
13
1
HT-H/FT-T
3
1
9
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
7
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
3
HT-H/FT-B
1
2
0
7
HT-B/FT-B
3
3
0
11

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Cristian Guanca Tiền vệ 1 1 0 15 15 100% 0 0 18 6.5
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ 0 0 0 82 77 93.9% 1 0 96 7.4
24 Flavio Medeiros da Silva Tiền vệ 1 0 1 47 41 87.23% 0 0 61 6.9
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 37 22 59.46% 0 0 51 6.7
22 Mohammed Al Kuwaykibi Tiền đạo 0 0 0 19 16 84.21% 8 0 42 6.3
17 Ahmed Ashraf Al-Fiqi Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.3
88 Abdulfattah Adam Tiền đạo 2 0 0 25 21 84% 0 2 33 6.7
26 Ibrahim Al Shuayl Hậu vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.5
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Hậu vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 36 6.4
23 Waleed Al-Ahmed Hậu vệ 0 0 1 27 24 88.89% 0 1 33 6.7
6 Mohammed Zaid Al-Ghamdi Hậu vệ 0 0 1 37 30 81.08% 1 0 55 6.1
15 Abdulmalik Al-Oyayari Tiền vệ 0 0 1 26 19 73.08% 1 1 41 6.2
29 Ahmed Saleh Bahusayn Tiền vệ 0 0 0 35 29 82.86% 2 1 47 6.6
42 Muath Faquihi Hậu vệ 1 0 0 21 16 76.19% 3 0 50 6.3
5 Mohammed Mahzari Tiền vệ 0 0 1 5 5 100% 1 0 12 6.8
7 Sattam Al-Roqi Tiền vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.4

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 32 6.9
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 2 56 7.6
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo 1 1 0 23 18 78.26% 0 0 29 7.3
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.8
11 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 7.3
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ 0 0 1 59 48 81.36% 1 3 79 7.3
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Tiền đạo 3 0 1 53 43 81.13% 0 1 71 7.3
8 Ruben Neves Tiền vệ 1 0 1 93 82 88.17% 4 0 102 7.3
7 Salman Alfaraj Tiền vệ 1 1 0 17 14 82.35% 1 0 23 6.4
28 Mohamed Kanno Tiền vệ 1 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.5
2 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ 0 0 0 57 51 89.47% 2 0 76 7.7
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Tiền đạo 1 1 6 49 41 83.67% 3 0 67 8.9
5 Ali Al-Boleahi Hậu vệ 0 0 0 39 38 97.44% 0 4 47 7.1
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ 1 1 1 75 67 89.33% 4 1 103 8.4
87 Hassan Altambakti Hậu vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 18 6.6
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ 1 0 0 58 56 96.55% 1 0 67 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ