VĐQG Bỉ
Vòng 5
01:30 ngày 25/04/2024 Thứ 5
Anderlecht
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểmĐịa điểm: Lotto Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Anderlecht Anderlecht

Thông số kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
522
 
Số đường chuyền
 
394
73%
 
Chuyền chính xác
 
68%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
45
17
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
24
13
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
104
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
Anderlecht Anderlecht

Sự kiện chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
3
FT
0
Luis Vasquez match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Malamine Efekele
Moussa Ndiaye
Ra sân: Ludwig Augustinsson
match change
83'
72'
match change Senna Miangue
Ra sân: Hugo Siquet
72'
match change Malamine Efekele
Ra sân: Abu Francis
Luis Vasquez
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
70'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Thomas Delaney
match change
69'
64'
match change Nils De Wilde
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Theo Leoni 3 - 0 match goal
56'
53'
match yellow.png Felix Lemarechal
46'
match change Thibo Somers
Ra sân: Alan Minda
Colin Coosemans
Ra sân: Kasper Schmeichel
match change
46'
46'
match change Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Felipe Augusto
44'
match yellow.png Leonardo Da Silva Lopes
37'
match yellow.png Warleson Stellion Lisboa Oliveira
Francis Amuzu
Ra sân: Anders Dreyer
match change
37'
Anders Dreyer 2 - 0
Kiến tạo: Kasper Dolberg
match goal
33'
Theo Leoni 1 - 0
Kiến tạo: Anders Dreyer
match goal
30'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Francis Amuzu
26
Colin Coosemans
18
Majeed Ashimeru
20
Luis Vasquez
5
Moussa Ndiaye
33
Federico Gattoni
22
Louis Patris
32
Nilson David Angulo Ramirez
61
Kristian Malt Arnstad
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
4-2-3-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
1
Schmeich...
15
Augustin...
14
Vertongh...
56
Debast
54
Sardella
17
2
Leoni
23
Rits
25
Delaney
29
Stroeyke...
12
Dolberg
36
Dreyer
1
Oliveira
22
Lopes
76
Lietaert
66
Ravych
41
Siquet
17
Francis
28
Bruggen
11
Minda
6
Lemarech...
10
Augusto
9
Denkey

Substitutes

19
Kazeem Aderemi Olaigbe
34
Thibo Somers
27
Nils De Wilde
18
Senna Miangue
7
Malamine Efekele
21
Maxime Delanghe
90
Emmanuel Kakou
8
Erick
99
Abdoul Ouattara
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Francis Amuzu 7
Colin Coosemans 26
Majeed Ashimeru 18
Luis Vasquez 20
Moussa Ndiaye 5
Federico Gattoni 33
Louis Patris 22
Nilson David Angulo Ramirez 32
Kristian Malt Arnstad 61
Anderlecht Cercle Brugge
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
34 Thibo Somers
27 Nils De Wilde
18 Senna Miangue
7 Malamine Efekele
21 Maxime Delanghe
90 Emmanuel Kakou
8 Erick
99 Abdoul Ouattara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 42%
7.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 2.5
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
51.5% Kiểm soát bóng 43.8%
8.5 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (42trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
6
5
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
1
5
3
3

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 6.9
14 Jan Vertonghen Hậu vệ 1 0 0 73 58 79.45% 0 1 79 6.9
23 Mats Rits Tiền vệ 0 0 0 65 44 67.69% 2 3 77 7
25 Thomas Delaney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 20 62.5% 2 5 43 6.6
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 33 7.5
15 Ludwig Augustinsson Hậu vệ 0 0 1 54 30 55.56% 3 0 76 6.6
12 Kasper Dolberg Tiền đạo 1 0 3 22 18 81.82% 2 2 36 7.5
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 2 2 2 10 3 30% 1 0 16 8.4
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.5
7 Francis Amuzu Tiền vệ 1 0 0 17 15 88.24% 2 2 30 6.9
54 Killian Sardella Hậu vệ 0 0 1 53 39 73.58% 1 2 87 7.2
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.8
20 Luis Vasquez Tiền đạo 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.1
17 Theo Leoni Tiền vệ 2 2 1 50 36 72% 1 0 67 8.7
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 2 0 0 26 16 61.54% 0 2 35 6.3
56 Zeno Debast Hậu vệ 2 1 0 48 38 79.17% 0 0 69 7.3

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 38 77.55% 1 0 62 6.8
22 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ 0 0 0 33 19 57.58% 4 3 72 6.4
18 Senna Miangue Hậu vệ 0 0 0 8 5 62.5% 1 2 16 7.1
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Tiền đạo 5 3 0 20 15 75% 0 4 36 6.8
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 1 36 6.3
17 Abu Francis Tiền vệ 0 0 0 38 27 71.05% 0 3 46 6.5
34 Thibo Somers Tiền vệ 0 0 2 16 10 62.5% 2 0 24 7
41 Hugo Siquet Hậu vệ 0 0 1 41 25 60.98% 5 0 63 6.3
27 Nils De Wilde Tiền vệ 0 0 0 15 8 53.33% 1 0 19 6.6
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 16 6.2
11 Alan Minda Tiền đạo 0 0 1 13 11 84.62% 0 1 17 6.8
6 Felix Lemarechal Tiền vệ 0 0 0 47 35 74.47% 4 2 71 6.7
66 Christiaan Ravych Hậu vệ 0 0 1 29 22 75.86% 0 0 45 6.4
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Tiền vệ công 1 1 1 12 12 100% 0 0 15 7
76 Jonas Lietaert 0 0 0 35 20 57.14% 0 7 51 6.6
7 Malamine Efekele 0 0 0 1 0 0% 1 0 6 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ