Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Ludwig Augustinsson
Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Abu Francis
Ra sân: Mario Stroeykens
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Alan Minda
Ra sân: Kasper Schmeichel
Ra sân: Felipe Augusto
Ra sân: Anders Dreyer
Kiến tạo: Kasper Dolberg
Kiến tạo: Anders Dreyer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
14 | Jan Vertonghen | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 58 | 79.45% | 0 | 1 | 79 | 6.9 | |
23 | Mats Rits | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 44 | 67.69% | 2 | 3 | 77 | 7 | |
25 | Thomas Delaney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 2 | 5 | 43 | 6.6 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 33 | 7.5 | |
15 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 30 | 55.56% | 3 | 0 | 76 | 6.6 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo | 1 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 2 | 36 | 7.5 | |
36 | Anders Dreyer | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 10 | 3 | 30% | 1 | 0 | 16 | 8.4 | |
18 | Majeed Ashimeru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
7 | Francis Amuzu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 2 | 30 | 6.9 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 39 | 73.58% | 1 | 2 | 87 | 7.2 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ | 2 | 2 | 1 | 50 | 36 | 72% | 1 | 0 | 67 | 8.7 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 2 | 35 | 6.3 | |
56 | Zeno Debast | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 69 | 7.3 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 0 | 62 | 6.8 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 4 | 3 | 72 | 6.4 | |
18 | Senna Miangue | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 16 | 7.1 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo | 5 | 3 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 36 | 6.8 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 1 | 36 | 6.3 | |
17 | Abu Francis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 3 | 46 | 6.5 | |
34 | Thibo Somers | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 24 | 7 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 25 | 60.98% | 5 | 0 | 63 | 6.3 | |
27 | Nils De Wilde | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 19 | 6.6 | |
10 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 16 | 6.2 | |
11 | Alan Minda | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
6 | Felix Lemarechal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 4 | 2 | 71 | 6.7 | |
66 | Christiaan Ravych | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7 | |
76 | Jonas Lietaert | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 7 | 51 | 6.6 | ||
7 | Malamine Efekele | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ