VĐQG Bỉ
Vòng 9
23:30 ngày 19/05/2024 CN
Anderlecht
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Club Brugge
Địa điểmĐịa điểm: Lotto Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Anderlecht Anderlecht

Thông số kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
454
 
Số đường chuyền
 
445
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
41
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
81
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
Anderlecht Anderlecht

Sự kiện chính

Club Brugge Club Brugge
0
FT
1
90'
match change Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Michal Skoras
90'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Raphael Onyedika
Zeno Debast match yellow.png
88'
85'
match yellow.png Maxim de Cuyper
Moussa Ndiaye
Ra sân: Ludwig Augustinsson
match change
84'
83'
match yellow.png Denis Odoi
76'
match change Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Casper Nielsen
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Francis Amuzu
match change
72'
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
72'
Theo Leoni
Ra sân: Yari Verschaeren
match change
72'
69'
match change Andreas Skov Olsen
Ra sân: Hugo Vetlesen
29'
match goal 0 - 1 Denis Odoi
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
4'
match yellow.png Hugo Vetlesen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Theo Leoni
32
Nilson David Angulo Ramirez
5
Moussa Ndiaye
20
Luis Vasquez
22
Louis Patris
26
Colin Coosemans
73
Amando Lapage
61
Kristian Malt Arnstad
83
Tristan Degreef
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
4-2-3-1 Club Brugge Club Brugge
1
Schmeich...
15
Augustin...
33
Gattoni
56
Debast
54
Sardella
29
Stroeyke...
23
Rits
10
Verschae...
7
Amuzu
12
Dolberg
36
Dreyer
22
Mignolet
6
Odoi
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
15
Onyedika
27
Nielsen
10
Vetlesen
20
Vanaken
8
Skoras
9
Blanch

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
7
Andreas Skov Olsen
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
29
NORDIN JACKERS
58
Jorne Spileers
77
Philip Zinckernagel
62
Shion Homma
65
Joaquin Seys
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Theo Leoni 17
Nilson David Angulo Ramirez 32
Moussa Ndiaye 5
Luis Vasquez 20
Louis Patris 22
Colin Coosemans 26
Amando Lapage 73
Kristian Malt Arnstad 61
Tristan Degreef 83
Anderlecht Club Brugge
64 Kyriani Sabbe
39 Eder Fabian Alvarez Balanta
7 Andreas Skov Olsen
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
29 NORDIN JACKERS
58 Jorne Spileers
77 Philip Zinckernagel
62 Shion Homma
65 Joaquin Seys

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 52.67%
7.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 3.9
51.5% Kiểm soát bóng 50.1%
8.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (42trận)
Chủ Khách
Club Brugge (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
16
6
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
1
3
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
1
5
0
15

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 23 6.23
23 Mats Rits Tiền vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 23 6.06
15 Ludwig Augustinsson Hậu vệ 0 0 0 20 18 90% 2 0 26 6.12
12 Kasper Dolberg Tiền đạo 1 1 0 1 1 100% 0 0 7 6.13
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 17 5.97
7 Francis Amuzu Tiền vệ 0 0 2 8 7 87.5% 1 0 12 6.38
33 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 3 28 6.3
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 1 0 14 5.77
54 Killian Sardella Hậu vệ 1 0 0 15 9 60% 1 1 29 6.09
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 5.98
56 Zeno Debast Hậu vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 25 5.95

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Denis Odoi Hậu vệ 2 1 0 18 17 94.44% 0 1 22 7.41
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.6
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 0 1 15 14 93.33% 0 1 20 6.56
27 Casper Nielsen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.29
44 Brandon Mechele Hậu vệ 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 27 6.56
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 20 6.07
8 Michal Skoras Tiền vệ 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 17 6.75
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ 1 0 2 21 16 76.19% 5 1 42 7.65
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo 2 1 0 10 8 80% 0 0 17 6.2
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 22 95.65% 0 0 25 6.42
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Hậu vệ 0 0 1 24 18 75% 0 1 26 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ