VĐQG Bỉ
Vòng 3
23:30 ngày 14/04/2024 CN
Anderlecht 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểmĐịa điểm: Lotto Park
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Anderlecht Anderlecht

Thông số kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
360
 
Số đường chuyền
 
441
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
21
14
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
85
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
Anderlecht Anderlecht

Sự kiện chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
2
FT
1
85'
match yellow.png Casper Terho
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
83'
81'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Gustaf Nilsson
81'
match change Dennis Eckert
Ra sân: Mohamed Amoura
Francis Amuzu 2 - 1
Kiến tạo: Killian Sardella
match goal
76'
75'
match change Casper Terho
Ra sân: Henok Teklab
75'
match change Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Noah Sadiki
Thomas Delaney
Ra sân: Anders Dreyer
match change
68'
Federico Gattoni
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
68'
66'
match pen 1 - 1 Cameron Puertas
Zeno Debast match yellow.pngmatch red
64'
63'
match var Gustaf Nilsson Penalty awarded
Mats Rits match yellow.png
57'
Theo Leoni match yellow.png
49'
Francis Amuzu
Ra sân: Thorgan Hazard
match change
37'
Zeno Debast match yellow.png
29'
25'
match yellow.png Cameron Puertas
Kasper Dolberg 1 - 0 match goal
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Francis Amuzu
33
Federico Gattoni
25
Thomas Delaney
20
Luis Vasquez
26
Colin Coosemans
22
Louis Patris
32
Nilson David Angulo Ramirez
18
Majeed Ashimeru
61
Kristian Malt Arnstad
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
3-5-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
1
Schmeich...
15
Augustin...
14
Vertongh...
56
Debast
54
Sardella
29
Stroeyke...
23
Rits
17
Leoni
11
Hazard
12
Dolberg
36
Dreyer
49
Moris
26
Sykes
16
Burgess
28
Machida
21
Montes
27
Sadiki
24
Vanhoutt...
23
Puertas
11
Teklab
29
Nilsson
47
Amoura

Substitutes

8
Jean Thierry Lazare Amani
17
Casper Terho
13
Kevin Rodriguez
9
Dennis Eckert
12
Heinz Lindner
5
Kevin Mac Allister
4
Matias Rasmussen
19
Guillaume Francois
7
Elton Kabangu
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Francis Amuzu 7
Federico Gattoni 33
Thomas Delaney 25
Luis Vasquez 20
Colin Coosemans 26
Louis Patris 22
Nilson David Angulo Ramirez 32
Majeed Ashimeru 18
Kristian Malt Arnstad 61
Anderlecht Saint Gilloise
8 Jean Thierry Lazare Amani
17 Casper Terho
13 Kevin Rodriguez
9 Dennis Eckert
12 Heinz Lindner
5 Kevin Mac Allister
4 Matias Rasmussen
19 Guillaume Francois
7 Elton Kabangu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 47.33%
7.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2.5
5.5 Sút trúng cầu môn 6.3
51.5% Kiểm soát bóng 48.9%
8.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (42trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
15
6
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
3
3
HT-B/FT-H
1
3
3
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
8
HT-B/FT-B
1
5
3
8

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 7
14 Jan Vertonghen Hậu vệ 1 0 0 20 18 90% 0 1 25 6.9
23 Mats Rits Tiền vệ 0 0 1 18 13 72.22% 0 0 21 6.5
15 Ludwig Augustinsson Hậu vệ 1 1 1 27 19 70.37% 5 1 47 7.3
11 Thorgan Hazard Tiền vệ 0 0 0 15 9 60% 1 0 23 6.8
12 Kasper Dolberg Tiền đạo 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 14 7.1
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 21 6.7
54 Killian Sardella Hậu vệ 1 1 0 17 12 70.59% 0 0 33 6.9
17 Theo Leoni Tiền vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 26 6.5
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 31 6.5
56 Zeno Debast Hậu vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 3 35 6.7

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.5
16 Christian Burgess Hậu vệ 1 0 0 12 9 75% 0 2 18 6.7
28 Koki Machida Hậu vệ 2 0 0 12 7 58.33% 1 1 24 6.3
29 Gustaf Nilsson Tiền đạo 1 1 1 7 5 71.43% 0 0 15 7
21 Alessio Castro Montes Hậu vệ 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 29 6.5
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 28 6.6
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 2 1 2 11 6 54.55% 4 0 31 6.7
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 17 77.27% 1 0 29 6.7
47 Mohamed Amoura Tiền đạo 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 13 6.4
27 Noah Sadiki Hậu vệ 0 0 1 12 6 50% 0 1 19 6.7
11 Henok Teklab Tiền vệ 1 0 0 15 9 60% 2 0 22 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ