VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 37
00:00 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Antalyaspor
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Adana Demirspor
Địa điểmĐịa điểm: New Antalya Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Antalyaspor Antalyaspor

Thông số kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
466
 
Số đường chuyền
 
425
91%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu
 
4
5
 
Đánh đầu thành công
 
2
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
15
16
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
105
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
Antalyaspor Antalyaspor

Sự kiện chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
2
FT
1
90'
match change Deniz Donmezer
Ra sân: Shahrudin Mahammadaliyev
90'
match change Ozan Demirbag
Ra sân: Tayfun Aydogan
Ufuk Akyol
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
87'
84'
match change Izzet Celik
Ra sân: Dorukhan Tokoz
Emre Uzun
Ra sân: Britt Assombalonga
match change
82'
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Ra sân: Mert Yilmaz
match change
81'
Mert Yilmaz match yellow.png
76'
Deni Milosevic
Ra sân: Dario Saric
match change
75'
Mert Yilmaz 2 - 1
Kiến tạo: Ramzi Safuri
match goal
74'
65'
match goal 1 - 1 Abat Aymbetov
Kiến tạo: Youcef Attal
55'
match change Yusuf Barasi
Ra sân: Maestro
46'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Nabil Alioui
45'
match yellow.png Youcef Attal
John Stiveen Mendoza Valencia(OW) 1 - 0 match phan luoi
30'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Deni Milosevic
44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
19
Ufuk Akyol
80
Emre Uzun
6
Erdal Rakip
23
Ataberk Dadakdeniz
34
Dogukan Ozkan
72
Harun Toprak
26
Burak Ingenc
15
Muhammed Emin Ozkul
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
5-4-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
1
Leite
11
Vural
4
Gerxhali...
89
Sari
27
Yilmaz
8
Saric
18
Kaluzins...
10
Larsson
16
Safuri
97
Assombal...
9
Buksa
71
Mahammad...
2
Cokcalis
5
Gravillo...
26
Tokoz
21
Burak
31
Attal
6
Aydogan
58
Maestro
20
Edouard
10
Alioui
11
Valencia

Substitutes

17
Abat Aymbetov
56
Yusuf Barasi
27
Deniz Donmezer
60
Ozan Demirbag
16
Izzet Celik
93
Breyton Fougeu
1
Yilmaz Aktas
15
Jovan Manev
24
Burhan Ersoy
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Deni Milosevic 20
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
Ufuk Akyol 19
Emre Uzun 80
Erdal Rakip 6
Ataberk Dadakdeniz 23
Dogukan Ozkan 34
Harun Toprak 72
Burak Ingenc 26
Muhammed Emin Ozkul 15
Antalyaspor Adana Demirspor
17 Abat Aymbetov
56 Yusuf Barasi
27 Deniz Donmezer
60 Ozan Demirbag
16 Izzet Celik
93 Breyton Fougeu
1 Yilmaz Aktas
15 Jovan Manev
24 Burhan Ersoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 45.67%
9 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 5.3
53.3% Kiểm soát bóng 49.4%
9.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (41trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
11
5
HT-H/FT-T
0
4
1
5
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
5
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
3
4
1

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.25
97 Britt Assombalonga Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 5 6.38
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.81
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.17
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.34
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 2 0 8 6.4
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.11
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.22
27 Mert Yilmaz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.36
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.23
4 Amar Gerxhaliu Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.38

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05
26 Dorukhan Tokoz Hậu vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.36
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.44
5 Andrew Gravillon Hậu vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.44
31 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.49
2 Ismail Cokcalis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.34
10 Nabil Alioui Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.13
6 Tayfun Aydogan Tiền vệ 1 1 0 0 0 0% 1 0 2 6.29
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.17
21 Abdulsamet Burak Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.22
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ