Georgia Division
Vòng 10
19:30 ngày 01/05/2024 Thứ 4
Aragvi Dusheti 1
Đã kết thúc 3 - 5 (1 - 2)
Gareji Sagarejo
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti

Thông số kỹ thuật

Gareji Sagarejo Gareji Sagarejo
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
91
 
Pha tấn công
 
93
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
73
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti

Sự kiện chính

Gareji Sagarejo Gareji Sagarejo
3
FT
5
90'
match yellow.png Giorgi Bukhaidze
90'
match yellow.png Mishiko Sardalishvili
Andro Nemsadze match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Valeri Olkhovi
Koba Keburia match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 5 Giorgi Bukhaidze
Kiến tạo: Mishiko Sardalishvili
89'
match goal 3 - 4 Mishiko Sardalishvili
Kiến tạo: Irakli Lekvtadze
Davit Maisashvili Captain match yellow.pngmatch red
83'
Davit Maisashvili Captain match yellow.png
79'
Tengiz Bregvadze 3 - 3 match goal
79'
71'
match goal 2 - 3 Irakli Lekvtadze
Kiến tạo: Kakhaber Kakashvili
Guram Adamadze match yellow.png
60'
Koba Keburia 2 - 2
Kiến tạo: Paata Kiteishvili
match goal
54'
44'
match goal 1 - 2 Badri Gogoberishvili
33'
match yellow.png Lasha Ugrekhelidze
Tengiz Bregvadze 1 - 1 match pen
23'
7'
match goal 0 - 1 Tornike Dzebniauri
Kiến tạo: Irakli Lekvtadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
0.67 Sút trúng cầu môn 8
28% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 1.8
3.7 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 2.6
3.2 Sút trúng cầu môn 5.8
39.4% Kiểm soát bóng 41.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aragvi Dusheti (14trận)
Chủ Khách
Gareji Sagarejo (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
3