Georgia Division
Vòng 14
20:00 ngày 24/05/2024 Thứ 6
Aragvi Dusheti
Đã kết thúc 6 - 2 (3 - 0)
WIT Georgia Tbilisi 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti

Thông số kỹ thuật

WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
6
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
64
 
Pha tấn công
 
72
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti

Sự kiện chính

WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
6
FT
2
Tengiz Bregvadze 6 - 2 match pen
83'
81'
match goal 5 - 2 Amiran Dzagania
Kiến tạo: Temur Dalakishvili
Giga Ambroladze 5 - 1
Kiến tạo: Giorgi Janelidze
match goal
75'
Tengiz Bregvadze 4 - 1
Kiến tạo: Kichi Meliava
match goal
72'
Giorgi Shubitidze match yellow.png
65'
57'
match yellow.png Irakli Javakhishvili
53'
match yellow.png Avto Kapanadze
52'
match yellow.png Amiran Dzagania
50'
match goal 3 - 1 Amiran Dzagania
Kiến tạo: Beka Gugberidze
Tengiz Bregvadze match yellow.png
44'
Tengiz Bregvadze 3 - 0
Kiến tạo: Otar Toradze
match goal
41'
Giorgi Janelidze 2 - 0
Kiến tạo: Andro Nemsadze
match goal
38'
Tengiz Bregvadze 1 - 0 match goal
32'
Tengiz Bregvadze match hong pen
32'
23'
match red Sulkhan Svianadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3.33
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
36.67% Kiểm soát bóng 42.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
35.3% Kiểm soát bóng 39%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aragvi Dusheti (16trận)
Chủ Khách
WIT Georgia Tbilisi (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
4
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1