VĐQG Hy Lạp
Vòng 6
23:30 ngày 21/04/2024 CN
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
AEK Athens
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki

Thông số kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
6
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
29
5
 
Sút trúng cầu môn
 
12
5
 
Sút ra ngoài
 
17
18
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
242
 
Số đường chuyền
 
384
14
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
10
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Thử thách
 
10
57
 
Pha tấn công
 
97
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
89
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki

Sự kiện chính

AEK Athens AEK Athens
1
FT
2
90'
match var Sergio Ezequiel Araujo Penalty cancelled
84'
match goal 1 - 2 Nordin Amrabat
Karim Ansarifard match yellow.png
82'
75'
match yellow.png Nordin Amrabat
Alvaro Jose Zamora Mata match yellow.png
67'
Lindsay Rose match yellow.png
51'
49'
match goal 1 - 1 Djibril Sidibe
Martin Montoya Torralbo match yellow.png
40'
Lorenzo Moron Garcia 1 - 0 match goal
38'
Lorenzo Moron Garcia Goal awarded match var
38'
35'
match yellow.png Damian Szymanski
Birger Verstraete match yellow.png
24'
Valentino Fattore Scotta match yellow.png
6'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 5
4.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 55.67%
14.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 4.9
3.6 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 6
43.7% Kiểm soát bóng 56.9%
13.2 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (46trận)
Chủ Khách
AEK Athens (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
5
HT-H/FT-T
8
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
6
3
3
HT-B/FT-H
1
0
3
3
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
5
1
8