VĐQG Hy Lạp
Vòng 2
00:30 ngày 01/04/2024 Thứ 2
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Lamia
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki

Thông số kỹ thuật

Lamia Lamia
13
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
488
 
Số đường chuyền
 
308
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
16
21
 
Đánh chặn
 
14
8
 
Thử thách
 
7
115
 
Pha tấn công
 
74
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki

Sự kiện chính

Lamia Lamia
3
FT
1
89'
match goal 3 - 1 Kontonikos V.
Fabiano Leismann match yellow.png
68'
Jakub Brabec 3 - 0 match goal
59'
Manu Garcia 2 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Moron Garcia
match goal
56'
Magomed Shapi Suleymanov 1 - 0
Kiến tạo: Vladimir Darida
match goal
55'
43'
match yellow.png David Simon Rodriguez Santana
Jean Jules match yellow.png
38'
Karim Ansarifard match yellow.png
32'
22'
match yellow.png Ruben Martinez
8'
match yellow.png Caleb Stanko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3.67
1.33 Phạt góc 3.67
4.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 43.33%
14.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 3.3
3.1 Phạt góc 2.7
3.6 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 2.8
43.7% Kiểm soát bóng 42.7%
13.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (46trận)
Chủ Khách
Lamia (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
5
HT-H/FT-T
8
2
0
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
6
1
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
5
6
2