VĐQG Hy Lạp
Vòng 10
00:00 ngày 20/05/2024 Thứ 2
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
PAOK Saloniki 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki

Thông số kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
351
 
Số đường chuyền
 
289
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Thử thách
 
9
86
 
Pha tấn công
 
77
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki

Sự kiện chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
1
FT
2
Alvaro Jose Zamora Mata match yellow.png
90'
Manu Garcia match yellow.png
88'
78'
match yellow.pngmatch red Giannis Michailidis
77'
match yellow.png Giannis Konstantelias
70'
match yellow.png Tomasz Kedziora
62'
match goal 1 - 2 Barcellos Freda Taison
Kiến tạo: Brandon Thomas Llamas
Birger Verstraete match yellow.png
55'
Lorenzo Moron Garcia 1 - 1
Kiến tạo: Moses Odubajo
match goal
47'
Martin Montoya Torralbo match yellow.png
39'
30'
match goal 0 - 1 Brandon Thomas Llamas
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
1'
match yellow.png Giannis Michailidis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 3
4.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 38%
14.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 5.7
3.6 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
43.7% Kiểm soát bóng 47.5%
13.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (46trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
18
4
HT-H/FT-T
8
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
6
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
6
HT-B/FT-B
2
5
2
11