La liga
Vòng 35
02:00 ngày 12/05/2024 CN
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Osasuna
Địa điểmĐịa điểm: San Mames
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Athletic Bilbao Athletic Bilbao

Thông số kỹ thuật

Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
12
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
607
 
Số đường chuyền
 
298
86%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Thay người
 
4
8
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
20
2
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
135
 
Pha tấn công
 
82
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
Athletic Bilbao Athletic Bilbao

Sự kiện chính

Osasuna Osasuna
2
FT
2
90'
match yellow.png Ruben Garcia Santos
Asier Villalibre 2 - 2 match goal
90'
Malcom Adu
Ra sân: Nico Williams
match change
77'
76'
match change Jorge Moreno
Ra sân: Jesus Areso
76'
match change Juan Cruz
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
76'
match change Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ra sân: Raul Garcia de Haro
73'
match yellow.png Alejandro Catena Marugán
68'
match change Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
63'
Benat Prados Diaz
Ra sân: Mikel Vesga
match change
63'
Unai Gomez
Ra sân: Ander Herrera Aguera
match change
63'
Inaki Williams Dannis 1 - 2
Kiến tạo: Ander Herrera Aguera
match goal
58'
55'
match yellow.png Pablo Ibanez Lumbreras
47'
match goal 0 - 2 Ruben Garcia Santos
Kiến tạo: Jesus Areso
Asier Villalibre
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
46'
Ander Herrera Aguera match yellow.png
45'
40'
match goal 0 - 1 Raul Garcia de Haro
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
Iker Muniain Goni Goal Disallowed match var
38'
34'
match yellow.png Jorge Herrando
Yuri Berchiche match yellow.png
22'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Unai Gomez
20
Asier Villalibre
24
Benat Prados Diaz
22
Raul Garcia Escudero
23
Malcom Adu
13
Julen Agirrezabala
19
Imanol Garcia de Albeniz
14
Daniel García Carrillo
27
Unai Egiluz
31
Mikel Jauregizar
32
Hugo Rincon
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-1-4-1 Osasuna Osasuna
1
Simon
17
Berchich...
15
Lekue
3
Moreno
18
Oscar
21
Aguera
6
Vesga
7
Remiro
10
Goni
11
Williams
9
Dannis
1
Herrera
12
Areso
24
Marugán
28
Herrando
22
Palacio
34
Cameros
14
Santos
6
Marset
19
Lumbrera...
15
Jimenez
23
Haro

Substitutes

20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
10
Aimar Oroz Huarte
45
Jorge Moreno
3
Juan Cruz
32
Dimitrios Stamatakis
43
Max Svensson Rio
13
Aitor Fernandez Abarisketa
41
Asier Osambela
29
Xabi Huarte
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Unai Gomez 30
Asier Villalibre 20
Benat Prados Diaz 24
Raul Garcia Escudero 22
Malcom Adu 23
Julen Agirrezabala 13
Imanol Garcia de Albeniz 19
Daniel García Carrillo 14
Unai Egiluz 27
Mikel Jauregizar 31
Hugo Rincon 32
Athletic Bilbao Osasuna
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz
10 Aimar Oroz Huarte
45 Jorge Moreno
3 Juan Cruz
32 Dimitrios Stamatakis
43 Max Svensson Rio
13 Aitor Fernandez Abarisketa
41 Asier Osambela
29 Xabi Huarte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 43%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 3
55.2% Kiểm soát bóng 45.9%
11.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (45trận)
Chủ Khách
Osasuna (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
4
HT-H/FT-T
4
3
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
1
9
7
5

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Raul Garcia Escudero Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 1 1 18 6.22
21 Ander Herrera Aguera Tiền vệ trụ 2 0 1 58 50 86.21% 1 0 69 5.45
10 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 0 0 3 39 34 87.18% 3 0 55 6.52
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 73 68 93.15% 2 3 98 6.5
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 63 57 90.48% 11 0 91 6.7
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 2 2 33 23 69.7% 4 1 57 7.91
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 1 0 2 14 13 92.86% 3 0 24 6.01
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 5.78
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 45 88.24% 1 2 61 6.49
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 76 70 92.11% 0 0 82 6.31
20 Asier Villalibre Tiền đạo cắm 2 2 1 10 9 90% 0 0 19 7.18
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 2 0 0 75 65 86.67% 0 1 89 6.9
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 28 20 71.43% 1 2 33 6.32
11 Nico Williams Cánh trái 4 1 1 26 21 80.77% 4 1 44 6.19
23 Malcom Adu Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 16 6.33
30 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 1 2 17 6.46

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh trái 4 1 2 35 28 80% 8 0 68 7.75
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 1 1 2 11 9 81.82% 3 0 37 7.1
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 2 0 1 35 27 77.14% 3 0 54 6.18
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 38 28 73.68% 0 5 57 7.04
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.03
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.9
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 36 5.99
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 0 1 33 6.08
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.01
23 Raul Garcia de Haro Tiền đạo cắm 1 1 0 16 14 87.5% 0 3 26 7.51
28 Jorge Herrando Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 0 18 5.68
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 1 0 3 21 17 80.95% 1 1 42 7.89
45 Jorge Moreno Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 12 5.89
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 2 0 0 30 26 86.67% 0 3 44 7.02
34 Iker Munoz Cameros Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 14 63.64% 0 1 39 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ