VĐQG Hy Lạp
Vòng 5
23:30 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Atromitos Athens
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
AE Kifisias
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Atromitos Athens Atromitos Athens

Thông số kỹ thuật

AE Kifisias AE Kifisias
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
22
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
431
 
Số đường chuyền
 
289
20
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
18
87
 
Pha tấn công
 
79
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
Atromitos Athens Atromitos Athens

Sự kiện chính

AE Kifisias AE Kifisias
1
FT
2
90'
match yellow.png Ivan Milicevic
90'
match yellow.png Giannis Nikopolidis
80'
match yellow.png Luka Capan
Aguibou Camara match yellow.png
74'
68'
match goal 1 - 2 Mateus Criciuma
Kiến tạo: Victor Klonaridis
64'
match goal 1 - 1 Morgan Schneiderlin
Kiến tạo: Panagiotis Pritsas
Antonis Trimmatis match yellow.png
59'
Diego Martin Valencia Morello match yellow.png
45'
33'
match yellow.png Mateus Criciuma
26'
match yellow.png Dario Canadija
Aguibou Camara 1 - 0 match goal
16'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 46.33%
14.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.8
3.2 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 2.7
4.1 Sút trúng cầu môn 5.7
53.2% Kiểm soát bóng 47%
13 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atromitos Athens (38trận)
Chủ Khách
AE Kifisias (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
10
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
4
5
7
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
3
2
4
2