VĐQG Hy Lạp
Vòng 3
21:00 ngày 06/04/2024 Thứ 7
Atromitos Athens
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Panserraikos
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Atromitos Athens Atromitos Athens

Thông số kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
369
 
Số đường chuyền
 
260
10
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Thử thách
 
8
109
 
Pha tấn công
 
73
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Atromitos Athens Atromitos Athens

Sự kiện chính

Panserraikos Panserraikos
1
FT
1
Georgios Tzovaras 1 - 1
Kiến tạo: Kyriakos Kivrakidis
match goal
90'
Dimitrios Tsakmakis match yellow.png
88'
Eder Gonzalez match yellow.png
77'
Georgios Tzovaras match yellow.png
73'
Giorgos Tzavellas match yellow.png
57'
57'
match yellow.png Maximiliano Moreira Romero
56'
match yellow.png Panagiotis Deligiannidis
Andreas Kuen match yellow.png
45'
19'
match yellow.png Kosta Aleksic
Konstantinos Pomonis match yellow.png
18'
18'
match goal 0 - 1 Kosta Aleksic
Kiến tạo: Amr Warda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 50.67%
14.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 3.4
3 Thẻ vàng 2.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
53.2% Kiểm soát bóng 45.8%
13 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atromitos Athens (38trận)
Chủ Khách
Panserraikos (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
5
HT-H/FT-T
2
1
5
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
0
HT-B/FT-H
2
0
4
4
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
3
2
3
4