VDQG Áo
Vòng 9
22:00 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Austria Wien 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Wolfsberger AC
Địa điểmĐịa điểm: Franz Horr Stadion
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Austria Wien Austria Wien

Thông số kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
10
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
5
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
434
 
Số đường chuyền
 
228
12
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
7
25
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
12
6
 
Thử thách
 
12
96
 
Pha tấn công
 
86
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
Austria Wien Austria Wien

Sự kiện chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
0
FT
4
Galvao Lucas C. Souza match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Scott Kennedy
90'
match goal 0 - 4 Augustine Boakye
Kiến tạo: Dominik Baumgartner
76'
match goal 0 - 3 Simon Piesinger
Kiến tạo: Ervin Omic
Manfred Fischer match yellow.png
67'
Michael Wimmer match yellow.png
60'
Michael Wimmer match red
60'
55'
match pen 0 - 2 Thierno Ballo
53'
match var Thierno Ballo Penalty awarded
36'
match goal 0 - 1 Samson Tijani
28'
match yellow.png Thierno Ballo
Dominik Fitz match yellow.png
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 42.67%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.7
7.9 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.2
60.5% Kiểm soát bóng 52.1%
12.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (40trận)
Chủ Khách
Wolfsberger AC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
3
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
8
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
9
4
7