VĐQG Serbia
Vòng 1
20:00 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Backa Topola
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Vojvodina Novi Sad
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Backa Topola Backa Topola

Thông số kỹ thuật

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
343
 
Số đường chuyền
 
504
21
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
10
87
 
Pha tấn công
 
114
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
Backa Topola Backa Topola

Sự kiện chính

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3
FT
2
77'
match yellow.png Dragan Rosic
Milos Pantovic 3 - 2
Kiến tạo: Sasa Jovanovic
match goal
74'
Vukasin Krstic match yellow.png
69'
64'
match yellow.png Ivan Vukcevic
61'
match goal 2 - 2 Mihailo Ivanovic
Kiến tạo: Caleb Sery
Ifet Djakovac match yellow.png
56'
35'
match yellow.png Njegos Petrovic
Nemanja Stojic match yellow.png
25'
13'
match goal 2 - 1 Dejan Zukic
Aleksandar Cirkovic 2 - 0
Kiến tạo: Petar Stanic
match goal
5'
Milos Pantovic 1 - 0
Kiến tạo: Milos Cvetkovic
match goal
3'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
50% Kiểm soát bóng 51.6%
15.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Backa Topola (45trận)
Chủ Khách
Vojvodina Novi Sad (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
6
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
4
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
3
6
2
6