Indonesia Liga 1
Vòng 33
15:00 ngày 25/04/2024 Thứ 5
Barito Putera
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 2)
Bhayangkara Solo FC
Địa điểmĐịa điểm: Stadion Demang Lehman
thời tiết Thời tiết: ,
Barito Putera Barito Putera

Thông số kỹ thuật

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
9
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
25
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
17
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
13
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Cứu thua
 
10
106
 
Pha tấn công
 
87
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
Barito Putera Barito Putera

Sự kiện chính

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
1
FT
5
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri match yellow.png
78'
70'
match goal 1 - 5 Henry Matias Mier
Manuel Gelito Ott match yellow.png
60'
58'
match goal 1 - 4 Septian David Maulana
Kiến tạo: Henry Matias Mier
Runtukahu Eksel 1 - 3
Kiến tạo: Buyung Ismu Lessy
match goal
57'
51'
match yellow.png Andik Rendika Rama
48'
match goal 0 - 3 Henry Matias Mier
Kiến tạo: Andik Rendika Rama
45'
match yellow.png Anderson Aparecido Salles
38'
match goal 0 - 2 Septian David Maulana
Kiến tạo: Putu Gede Juni Antara
Murilo Otavio Mendes match yellow.png
37'
36'
match yellow.png Muhammad Rochman
26'
match goal 0 - 1 Henry Matias Mier
17'
match yellow.png Wahyu Subo Seto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 3.67
7 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 44.67%
12.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
2.1 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 3.5
1.8 Thẻ vàng 3.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
48.3% Kiểm soát bóng 47.2%
12.8 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barito Putera (0trận)
Chủ Khách
Bhayangkara Solo FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0