Bundesliga
Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Augsburg
Địa điểmĐịa điểm: BayArena
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen

Thông số kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
733
 
Số đường chuyền
 
388
92%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Thay người
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
150
 
Pha tấn công
 
66
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen

Sự kiện chính

Augsburg Augsburg
2
FT
1
90'
match change Mahmut Kucuksahin
Ra sân: Arne Maier
90'
match change Dion Drena Beljo
Ra sân: Ermedin Demirovic
Josip Stanisic
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
82'
82'
match yellow.png Felix Uduokhai
74'
match change Sven Michel
Ra sân: Phillip Tietz
74'
match change Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Mert Komur
Piero Hincapie
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
70'
Granit Xhaka
Ra sân: Exequiel Palacios
match change
70'
Patrik Schick
Ra sân: Victor Boniface
match change
63'
Florian Wirtz
Ra sân: Amine Adli
match change
63'
62'
match goal 2 - 1 Mert Komur
Kiến tạo: Arne Maier
41'
match change Arne Engels
Ra sân: Tim Breithaupt
Robert Andrich 2 - 0 match goal
27'
Victor Boniface 1 - 0
Kiến tạo: Amine Adli
match goal
12'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Josip Stanisic
14
Patrik Schick
3
Piero Hincapie
10
Florian Wirtz
34
Granit Xhaka
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
23
Adam Hlozek
19
Nathan Tella
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
4-3-1-2 Augsburg Augsburg
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
20
Grimaldo
25
Palacios
8
Andrich
30
Frimpong
21
Adli
7
Hofmann
22
Boniface
40
Koubek
3
Pedersen
6
Gouwelee...
19
Uduokhai
22
Borduchi
10
Maier
18
Breithau...
30
Dorsch
36
Komur
21
Tietz
9
Demirovi...

Substitutes

27
Arne Engels
7
Dion Drena Beljo
20
Sven Michel
11
Pep Biel Mas Jaume
42
Mahmut Kucuksahin
23
Maximilian Bauer
46
Daniel Hausmann
33
Marcel Lubik
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Josip Stanisic 2
Patrik Schick 14
Piero Hincapie 3
Florian Wirtz 10
Granit Xhaka 34
Gustavo Puerta 32
Matej Kovar 17
Adam Hlozek 23
Nathan Tella 19
Bayer Leverkusen Augsburg
27 Arne Engels
7 Dion Drena Beljo
20 Sven Michel
11 Pep Biel Mas Jaume
42 Mahmut Kucuksahin
23 Maximilian Bauer
46 Daniel Hausmann
33 Marcel Lubik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
10.67 Sút trúng cầu môn 2.33
64% Kiểm soát bóng 32.67%
7.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 2
5.9 Phạt góc 6.6
2.1 Thẻ vàng 1.5
7.7 Sút trúng cầu môn 4.6
57.1% Kiểm soát bóng 43.8%
9.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (51trận)
Chủ Khách
Augsburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
0
3
10
HT-H/FT-T
4
0
1
0
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
2
5
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
4
1
HT-B/FT-B
0
16
1
2

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 26 6.25
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 31 28 90.32% 0 0 35 6.48
7 Jonas Hofmann Cánh phải 4 2 3 59 53 89.83% 5 0 72 6.86
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 4 2 2 91 87 95.6% 1 0 106 8.26
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 86 83 96.51% 0 1 93 6.7
20 Alex Grimaldo Hậu vệ 0 0 1 39 33 84.62% 3 0 51 6.33
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 2 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.14
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 1 71 65 91.55% 0 0 87 7.16
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 8 100% 1 0 10 6.19
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 97 90 92.78% 0 2 110 7.11
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 116 113 97.41% 0 0 126 6.68
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 2 1 0 19 15 78.95% 0 0 28 7.03
21 Amine Adli Cánh phải 1 1 2 33 29 87.88% 1 0 52 7.64
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 0 2 32 27 84.38% 4 0 51 6.33
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 1 2 19 6.19
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 3 1 2 15 13 86.67% 0 0 26 6.25

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 2 52 44 84.62% 2 0 65 6.67
20 Sven Michel Tiền đạo cắm 0 0 2 4 1 25% 2 0 9 6.41
40 Tomas Koubek Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 43 6.29
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 60 7.09
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 1 25 16 64% 0 1 33 6.36
30 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 40 95.24% 0 0 53 6.27
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 58 7.11
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 1 37 27 72.97% 7 0 49 6.38
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 4 0 0 20 12 60% 0 2 33 6
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 47 6.11
11 Pep Biel Mas Jaume Tiền vệ công 2 1 0 2 1 50% 0 0 4 5.86
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Tim Breithaupt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 2 30 6.14
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 6.35
36 Mert Komur Tiền vệ công 1 1 0 19 17 89.47% 0 0 30 7.07
42 Mahmut Kucuksahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ