Bundesliga
Vòng 29
20:30 ngày 13/04/2024 Thứ 7
Bayern Munchen
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
FC Koln
Địa điểmĐịa điểm: Allianz Arena
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Bayern Munchen Bayern Munchen

Thông số kỹ thuật

FC Koln FC Koln
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
6
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
677
 
Số đường chuyền
 
290
91%
 
Chuyền chính xác
 
82%
3
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
4
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Thay người
 
5
11
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
67
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Bayern Munchen Bayern Munchen

Sự kiện chính

FC Koln FC Koln
2
FT
0
Thomas Muller 2 - 0 match goal
90'
Leon Goretzka
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
match change
79'
Konrad Laimer
Ra sân: Raphael Guerreiro
match change
79'
76'
match change Damion Downs
Ra sân: Faride Alidou
76'
match change Dominique Heintz
Ra sân: Jan Thielmann
67'
match change Steffen Tigges
Ra sân: Sargis Adamyan
67'
match change Benno Schmitz
Ra sân: Linton Maina
Raphael Guerreiro 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Kimmich
match goal
65'
Alphonso Davies
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
62'
Dayot Upamecano
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
61'
54'
match change Luca Waldschmidt
Ra sân: Florian Kainz
Jamal Musiala
Ra sân: Kingsley Coman
match change
50'
36'
match yellow.png Sargis Adamyan
30'
match yellow.png Linton Maina
5'
match yellow.png Jacob Christensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Konrad Laimer
19
Alphonso Davies
2
Dayot Upamecano
42
Jamal Musiala
8
Leon Goretzka
13
Eric Maxim Choupo-Moting
18
Daniel Peretz
17
Bryan Zaragoza
3
Kim Min-Jae
Bayern Munchen Bayern Munchen 4-2-3-1
4-4-2 FC Koln FC Koln
26
Ulreich
40
Mazraoui
15
Dier
4
Ligt
6
Kimmich
22
Guerreir...
45
Pavlovic
39
Tel
25
Muller
11
Coman
9
Kane
1
Schwabe
29
Thielman...
4
Hubers
24
Chabot
35
Finkgraf...
40
Alidou
7
Ljubicic
22
Christen...
11
Kainz
23
Adamyan
37
Maina

Substitutes

42
Damion Downs
3
Dominique Heintz
21
Steffen Tigges
2
Benno Schmitz
9
Luca Waldschmidt
18
Rasmus Carstensen
20
Philipp Pentke
44
Matthias Kobbing
17
Leart Paqarada
Đội hình dự bị
Bayern Munchen Bayern Munchen
Konrad Laimer 27
Alphonso Davies 19
Dayot Upamecano 2
Jamal Musiala 42
Leon Goretzka 8
Eric Maxim Choupo-Moting 13
Daniel Peretz 18
Bryan Zaragoza 17
Kim Min-Jae 3
Bayern Munchen FC Koln
42 Damion Downs
3 Dominique Heintz
21 Steffen Tigges
2 Benno Schmitz
9 Luca Waldschmidt
18 Rasmus Carstensen
20 Philipp Pentke
44 Matthias Kobbing
17 Leart Paqarada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 8.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 7
51.33% Kiểm soát bóng 56.33%
8.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2
4.1 Phạt góc 6.4
0.9 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5.1
53.1% Kiểm soát bóng 50.2%
8.5 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munchen (48trận)
Chủ Khách
FC Koln (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
1
4
HT-H/FT-T
8
4
2
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
5
1
HT-B/FT-B
1
9
4
0

Bayern Munchen Bayern Munchen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Sven Ulreich Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 40 7.91
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 1 0 4 52 43 82.69% 5 0 67 6.73
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 5 1 0 10 7 70% 1 1 21 6.84
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.47
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 2 2 2 50 43 86% 2 0 62 7.42
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 1 106 102 96.23% 0 1 113 7.19
11 Kingsley Coman Cánh trái 0 0 2 38 33 86.84% 3 2 59 6.73
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 89 83 93.26% 10 1 119 8.26
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 6.31
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 35 6.36
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 27 6.32
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 0 0 60 58 96.67% 0 3 69 6.99
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 58 7.11
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 2 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.28
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 4 2 0 38 34 89.47% 2 0 59 7.51
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 59 95.16% 0 1 75 6.8

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 2 1 0 15 13 86.67% 2 0 27 6.57
3 Dominique Heintz Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 2 0 11 6.04
23 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 22 5.96
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 0 0 1 9 9 100% 3 1 13 6.05
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 1 0 20 6.39
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 35 7.22
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 33 6.58
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.06
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 51 6.32
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 23 19 82.61% 2 0 29 6.46
37 Linton Maina Cánh phải 1 1 0 15 14 93.33% 1 0 23 5.97
22 Jacob Christensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 43 6.59
29 Jan Thielmann Cánh phải 0 0 0 21 11 52.38% 2 1 41 6.34
40 Faride Alidou Cánh trái 2 0 1 10 9 90% 2 0 26 5.7
42 Damion Downs Tiền đạo 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.95
35 Max Finkgrafe Hậu vệ 0 0 2 25 20 80% 6 0 53 7.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ