VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 37
22:59 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Besiktas JK
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Hatayspor
Địa điểmĐịa điểm: Vodafone Arena
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Besiktas JK Besiktas JK

Thông số kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
9
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
542
 
Số đường chuyền
 
242
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
6
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
15
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
29
13
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
29
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
132
 
Pha tấn công
 
51
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
19
Besiktas JK Besiktas JK

Sự kiện chính

Hatayspor Hatayspor
2
FT
2
Salih Ucan Penalty awarded match var
90'
Aboubakar Vincent Pate 2 - 2 match pen
90'
Tayyib Talha Sanuc match yellow.png
90'
Gedson Carvalho Fernandes match yellow.png
90'
Salih Ucan match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Cemali Sertel
Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Milot Rashica
match change
84'
80'
match change Kerim Alici
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ernest Muci match yellow.png
76'
Fuka Arthur Masuaku match yellow.png
74'
Aboubakar Vincent Pate match yellow.png
74'
72'
match change Armin Hodzic
Ra sân: Rui Pedro
72'
match change Renat Dadashov
Ra sân: Carlos Strandberg
Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Semih Kiliçsoy
match change
71'
Ernest Muci
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
65'
56'
match var Fisayo Dele-Bashiru Goal awarded
55'
match goal 1 - 2 Fisayo Dele-Bashiru
Kiến tạo: Carlos Strandberg
52'
match change Gorkem Saglam
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
Gedson Carvalho Fernandes 1 - 1
Kiến tạo: Semih Kiliçsoy
match goal
50'
Salih Ucan
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
match change
46'
Gedson Carvalho Fernandes
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
match change
46'
45'
match yellow.png Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
44'
match yellow.png Rui Pedro
27'
match goal 0 - 1 Chandrel Massanga
Kiến tạo: Rui Pedro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ernest Muci
10
Aboubakar Vincent Pate
83
Gedson Carvalho Fernandes
8
Salih Ucan
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
4
Onur Bulut
34
Fehmi Mert Gunok
20
Necip Uysal
79
Serkan Terzi
17
Joe Worrall
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-1-4-1 Hatayspor Hatayspor
1
Destanog...
26
Masuaku
6
Colley
5
Sanuc
2
Svensson
28
Masrati
21
Tiknaz
90
Kiliçsoy
15
Oxlade-C...
11
Rashica
9
Tosun
12
Bekaj
2
Corekci
3
Kilama
15
Yilmaz
88
Sertel
4
Massanga
17
Dele-Bas...
8
Boudjema...
14
Pedro
77
Fernande...
10
Strandbe...

Substitutes

9
Renat Dadashov
18
Armin Hodzic
5
Gorkem Saglam
22
Kerim Alici
6
Abdulkadir Parmak
7
Omer Beyaz
57
Engin Aksoy
27
Cengiz Demir
31
Oguzhan Matur
34
Demir Saricali
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Ernest Muci 23
Aboubakar Vincent Pate 10
Gedson Carvalho Fernandes 83
Salih Ucan 8
Mustafa Erhan Hekimoglu 64
Onur Bulut 4
Fehmi Mert Gunok 34
Necip Uysal 20
Serkan Terzi 79
Joe Worrall 17
Besiktas JK Hatayspor
9 Renat Dadashov
18 Armin Hodzic
5 Gorkem Saglam
22 Kerim Alici
6 Abdulkadir Parmak
7 Omer Beyaz
57 Engin Aksoy
27 Cengiz Demir
31 Oguzhan Matur
34 Demir Saricali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
3.67 Thẻ vàng 4.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 40.67%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 3.1
2.3 Thẻ vàng 3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.5
49.3% Kiểm soát bóng 44.3%
13.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (54trận)
Chủ Khách
Hatayspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
3
5
HT-H/FT-T
8
0
5
3
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
4
6
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
4
7
4
2

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 1 0 0 5 5 100% 0 2 7 6.28
15 Alex Oxlade-Chamberlain Tiền vệ 2 1 0 21 17 80.95% 2 0 27 6.03
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 32 88.89% 1 1 53 6.7
8 Salih Ucan Tiền vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.14
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ 0 0 0 28 25 89.29% 5 0 44 6.36
6 Omar Colley Hậu vệ 1 0 0 50 48 96% 0 1 53 6.16
11 Milot Rashica Tiền vệ công 0 0 2 22 19 86.36% 8 0 39 6.22
5 Tayyib Talha Sanuc Trung vệ 1 0 0 46 43 93.48% 0 1 48 5.98
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ 1 1 0 6 6 100% 0 0 7 7.08
1 Ersin Destanoglu Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 5.82
28 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 44 88% 0 1 55 6.61
21 Demir Ege Tiknaz Tiền vệ 1 1 0 24 21 87.5% 0 1 32 6.22
90 Semih Kiliçsoy Tiền đạo 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 19 6.15

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kamil Ahmet Corekci Hậu vệ 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 27 6.05
10 Carlos Strandberg Tiền đạo 0 0 0 3 3 100% 0 1 8 6.28
14 Rui Pedro Tiền đạo cắm 0 0 2 9 7 77.78% 2 1 22 7.21
12 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 23 5.99
8 Mehdi Boudjemaa Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 16 6.54
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 19 6.76
3 Guy-Marcelin Kilama Hậu vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 23 6.79
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Tiền đạo 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 14 5.98
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.65
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 26 6.2
4 Chandrel Massanga Tiền vệ 3 1 0 24 21 87.5% 0 0 34 7.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ