Indonesia Liga 1
Vòng 31
19:00 ngày 16/04/2024 Thứ 3
Bhayangkara Solo FC
Đã kết thúc 7 - 0 (2 - 0)
Persik Kediri
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC

Thông số kỹ thuật

Persik Kediri Persik Kediri
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
12
12
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
6
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
22
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
73
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC

Sự kiện chính

Persik Kediri Persik Kediri
7
FT
0
Dikri Yusron Afafa(OW) 7 - 0 match phan luoi
90'
Titan Agung 6 - 0 match goal
85'
Muhammad Ragil match yellow.png
85'
Sani Rizki Fauzi match yellow.png
83'
Dendi Sulistyawan 5 - 0
Kiến tạo: Henry Matias Mier
match goal
59'
Marcelo Herrera 4 - 0
Kiến tạo: Radja Nainggolan
match goal
53'
Henry Matias Mier 3 - 0
Kiến tạo: Radja Nainggolan
match goal
50'
Septian David Maulana match yellow.png
47'
Wahyu Subo Seto match yellow.png
22'
Henry Matias Mier 2 - 0
Kiến tạo: Dendi Sulistyawan
match goal
19'
Dendi Sulistyawan match yellow.png
12'
Henry Matias Mier 1 - 0
Kiến tạo: Radja Nainggolan
match goal
1'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 61%
9.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 2.6
3.5 Phạt góc 4.5
3.5 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
47.2% Kiểm soát bóng 54.6%
14.7 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Solo FC (0trận)
Chủ Khách
Persik Kediri (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0