England League 1
Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Blackpool
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Barnsley
Địa điểmĐịa điểm: Bloomfield Road
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Blackpool Blackpool

Thông số kỹ thuật

Barnsley Barnsley
11
 
Phạt góc
 
5
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
315
 
Số đường chuyền
 
463
67%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
64
 
Đánh đầu
 
66
31
 
Đánh đầu thành công
 
34
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
93
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
Blackpool Blackpool

Sự kiện chính

Barnsley Barnsley
3
FT
2
90'
match goal 3 - 2 Adam Phillips
Kylian Kouassi
Ra sân: Jake Beesley
match change
90'
Kyle Joseph
Ra sân: Karamoko Dembele
match change
90'
90'
match yellow.png Jordan Williams
84'
match yellow.png Adam Phillips
Matthew Virtue-Thick
Ra sân: George Byers
match change
82'
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Hayden Coulson
match change
82'
77'
match var Fabio Jalo Goal Disallowed
75'
match change Aiden Marsh
Ra sân: Devante Dewar Cole
Oliver Norburn
Ra sân: Shayne Lavery
match change
72'
Karamoko Dembele match yellow.png
69'
67'
match goal 3 - 1 John Mcatee
Hayden Coulson match yellow.png
63'
57'
match change Corey O Keeffe
Ra sân: Nicky Cadden
57'
match change Fabio Jalo
Ra sân: Barry Cotter
Hayden Coulson 3 - 0 match goal
47'
46'
match change Sam Cosgrove
Ra sân: Conor Grant
James Husband 2 - 0
Kiến tạo: Karamoko Dembele
match goal
45'
Sonny Carey 1 - 0
Kiến tạo: Karamoko Dembele
match goal
12'
11'
match yellow.png Herbie Kane

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Oliver Norburn
17
Matthew Virtue-Thick
4
Jordan Lawrence-Gabriel
27
Kylian Kouassi
9
Kyle Joseph
1
Richard ODonnell
20
Oliver Casey
Blackpool Blackpool 3-5-2
3-4-2-1 Barnsley Barnsley
32
Grimshaw
3
Husband
21
Ekpiteta
5
Penningt...
15
Coulson
10
Carey
7
Byers
11
Dembele
22
Hamilton
18
Beesley
19
Lavery
1
Roberts
2
Williams
6
Gevigney
43
Earl
17
Cotter
8
Kane
11
Grant
7
Cadden
30
Phillips
45
Mcatee
44
Cole

Substitutes

22
Corey O Keeffe
12
Fabio Jalo
19
Aiden Marsh
9
Sam Cosgrove
38
Theo Chapman
23
Ben Killip
26
Jamie McCarthy
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Oliver Norburn 6
Matthew Virtue-Thick 17
Jordan Lawrence-Gabriel 4
Kylian Kouassi 27
Kyle Joseph 9
Richard ODonnell 1
Oliver Casey 20
Blackpool Barnsley
22 Corey O Keeffe
12 Fabio Jalo
19 Aiden Marsh
9 Sam Cosgrove
38 Theo Chapman
23 Ben Killip
26 Jamie McCarthy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
51.2% Kiểm soát bóng 58.2%
10 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (59trận)
Chủ Khách
Barnsley (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
9
6
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
4
3
HT-H/FT-H
7
1
4
0
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
6
HT-B/FT-B
3
8
7
6

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 James Husband Hậu vệ 1 1 0 34 20 58.82% 0 7 59 7.82
6 Oliver Norburn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.11
5 Matthew Pennington Hậu vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 4 39 6.27
18 Jake Beesley Tiền vệ công 2 1 0 24 12 50% 1 11 36 7.59
7 George Byers Tiền vệ trụ 2 0 1 23 20 86.96% 0 1 37 6.81
22 CJ Hamilton Tiền vệ 0 0 0 15 12 80% 5 0 38 6.82
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 42 19 45.24% 0 0 47 6.23
19 Shayne Lavery Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 1 2 24 6.57
17 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.06
15 Hayden Coulson Hậu vệ cánh trái 2 1 0 24 19 79.17% 1 1 45 7.79
21 Marvin Ekpiteta Hậu vệ 0 0 0 31 18 58.06% 0 4 50 7.05
11 Karamoko Dembele Tiền đạo 6 1 3 22 16 72.73% 7 0 48 8.36
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.93
9 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
10 Sonny Carey Tiền vệ công 4 1 3 42 33 78.57% 10 0 69 7.98
27 Kylian Kouassi Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 5.95

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Adam Phillips Tiền vệ 2 1 0 42 27 64.29% 0 5 61 7.95
9 Sam Cosgrove Tiền đạo 1 1 0 16 8 50% 1 5 24 6.72
1 Liam Roberts Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 34 5.9
7 Nicky Cadden Hậu vệ 0 0 0 22 17 77.27% 5 0 40 5.88
45 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 3 1 1 27 19 70.37% 2 2 40 7.7
43 Joshua Earl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 40 70.18% 1 4 71 6.45
22 Corey O Keeffe Hậu vệ 0 0 1 15 10 66.67% 3 0 37 6.66
44 Devante Dewar Cole Tiền vệ công 1 0 0 17 13 76.47% 0 2 23 6.19
17 Barry Cotter Tiền vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 39 6.26
8 Herbie Kane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 72 59 81.94% 7 1 83 6.07
2 Jordan Williams Hậu vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 3 68 6
19 Aiden Marsh Tiền đạo 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.33
11 Conor Grant Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.03
6 Maël de Gevigney Hậu vệ 1 1 0 71 55 77.46% 0 9 94 7.51
12 Fabio Jalo Cánh trái 3 1 0 4 3 75% 1 0 11 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ