J League 2
Vòng 14
12:00 ngày 06/05/2024 Thứ 2
Blaublitz Akita
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểmĐịa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Blaublitz Akita Blaublitz Akita

Thông số kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
6
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
54
 
Pha tấn công
 
64
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
Blaublitz Akita Blaublitz Akita

Sự kiện chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
2
FT
3
Kentaro Kakoi match yellow.png
90'
83'
match change Hideomi Yamamoto
Ra sân: Yoshiki Torikai
83'
match change Hayata Mizuno
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ryuji SAITO 2 - 3
Kiến tạo: Kazuya Onohara
match goal
78'
76'
match pen 1 - 3 Maduabuchi Peter Utaka
Yukihito Kajiya
Ra sân: Ren Komatsu
match change
74'
73'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Daiki Sato
Ra sân: Ryuhei Oishi
match change
62'
Junki Hata
Ra sân: Koya Handa
match change
62'
58'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Shota AOKI
Ra sân: Ken Tshizanga Matsumoto
match change
55'
Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroki Kurimoto
match change
55'
54'
match goal 1 - 2 Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
28'
match goal 1 - 1 Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kiến tạo: Koya Hayashida
Koya Handa 1 - 0
Kiến tạo: Kazuya Onohara
match goal
18'
Kazuya Onohara match yellow.png
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Shota AOKI
4
Koji Hachisuka
8
Junki Hata
11
Yukihito Kajiya
6
Hiroto Morooka
29
Daiki Sato
1
Genki Yamada
Blaublitz Akita Blaublitz Akita 4-4-2
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
31
Kakoi
13
SAITO
5
Kawano
3
Koyanagi
16
Muramats...
14
Oishi
80
Onohara
20
Kurimoto
17
Handa
10
Komatsu
42
Matsumot...
32
Koh
24
Iida
5
Imazu
29
Kamiya
23
Sekiguch...
18
Misawa
16
Hayashid...
10
Torikai
9
Mitsuhir...
51
Silva
11
2
Lasso

Substitutes

7
Sho Araki
19
Junma Miyazaki
28
Hayata Mizuno
26
Kazuhiro Sato
99
Maduabuchi Peter Utaka
4
Hideomi Yamamoto
33
Kodai Yamauchi
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Shota AOKI 40
Koji Hachisuka 4
Junki Hata 8
Yukihito Kajiya 11
Hiroto Morooka 6
Daiki Sato 29
Genki Yamada 1
Blaublitz Akita Ventforet Kofu
7 Sho Araki
19 Junma Miyazaki
28 Hayata Mizuno
26 Kazuhiro Sato
99 Maduabuchi Peter Utaka
4 Hideomi Yamamoto
33 Kodai Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
42.33% Kiểm soát bóng 54.33%
10.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
40.8% Kiểm soát bóng 48.8%
12.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blaublitz Akita (18trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
1
3
0
1