VĐQG Bồ Đào Nha
Vòng 34
21:30 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Boavista FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Vizela
Địa điểmĐịa điểm: Estadio do CD das Aves
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Boavista FC Boavista FC

Thông số kỹ thuật

Vizela Vizela
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
356
 
Số đường chuyền
 
533
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
19
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
118
 
Pha tấn công
 
77
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
Boavista FC Boavista FC

Sự kiện chính

Vizela Vizela
2
FT
2
Chidozie Awaziem match yellow.png
90'
Miguel Silva Reisinho 2 - 2 match pen
90'
Martim Tavares Penalty awarded match var
90'
84'
match change Aleksandar Busnic
Ra sân: Matias Lacava
Berna
Ra sân: Bruno Lourenco
match change
84'
Martim Tavares
Ra sân: Ilija Vukotic
match change
79'
73'
match change Alexis Mendez
Ra sân: Matheus Pereira
Chidozie Awaziem
Ra sân: Joel da Silva
match change
69'
Masaki Watai
Ra sân: Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
match change
69'
64'
match change Hugo Oliveira
Ra sân: Domingos Quina
61'
match goal 1 - 2 Matheus Pereira
Kiến tạo: Matias Lacava
Ilija Vukotic match yellow.png
55'
Joel da Silva 1 - 1 match goal
53'
30'
match goal 0 - 1 Orest Lebedenko
Kiến tạo: Matheus Pereira
Joel da Silva match yellow.png
23'
16'
match yellow.png Joao Paulo Marques Goncalves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Masaki Watai
5
Chidozie Awaziem
80
Berna
59
Martim Tavares
1
Cesar Bernardo Dutra
35
Goncalo Miguel
6
Ibrahima Camara
90
Tiago Machado
Boavista FC Boavista FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Vizela Vizela
99
Goncalve...
20
Ferreira
26
Abascal
23
Sasso
7
Agra
18
Vukotic
16
Silva
70
Onyemaec...
10
Reisinho
8
Lourenco
9
Bozenik
97
Buntic
82
Silva
4
Goncalve...
25
Escoval
19
Lebedenk...
90
Nascimen...
34
Ortiz
17
Lacava
20
Silva
6
Pereira
10
Quina

Substitutes

2
Hugo Oliveira
22
Aleksandar Busnic
8
Alexis Mendez
99
Samuel Essende
11
Amadou Ba Sy
23
Osama Rashid
28
Bruno Costa
73
Nikola Bursac
1
Francesco Ruberto
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Masaki Watai 13
Chidozie Awaziem 5
Berna 80
Martim Tavares 59
Cesar Bernardo Dutra 1
Goncalo Miguel 35
Ibrahima Camara 6
Tiago Machado 90
Boavista FC Vizela
2 Hugo Oliveira
22 Aleksandar Busnic
8 Alexis Mendez
99 Samuel Essende
11 Amadou Ba Sy
23 Osama Rashid
28 Bruno Costa
73 Nikola Bursac
1 Francesco Ruberto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
4.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 54.67%
16.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 5.6
3.7 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 3.8
42% Kiểm soát bóng 53%
14.8 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (37trận)
Chủ Khách
Vizela (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
6
HT-H/FT-T
1
6
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
6
2
4
4
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
5
4
8
1

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Vincent Sasso Trung vệ 4 0 3 35 29 82.86% 2 0 46 6.11
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 28 71.79% 3 2 52 6.04
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 0 0 5 35 30 85.71% 17 0 69 7.07
5 Chidozie Awaziem Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 24 6.2
18 Ilija Vukotic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 23 92% 0 3 31 6.47
8 Bruno Lourenco Cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 8 1 37 6.37
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 1 0 4 54 42 77.78% 8 2 85 7.86
13 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 20 6.3
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 6 3 0 16 11 68.75% 0 1 30 6.66
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 1 1 0 25 17 68% 1 1 39 7.16
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 37 5.99
80 Berna Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 9 6.22
59 Martim Tavares Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.36
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 7 50% 1 1 28 6.9
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 2 1 0 11 9 81.82% 0 2 19 7.16

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 3 0 1 56 43 76.79% 2 1 76 6.66
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 42 26 61.9% 0 0 45 6.08
10 Domingos Quina Tiền vệ trụ 1 0 2 26 22 84.62% 0 0 46 7.04
25 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 53 6.64
19 Orest Lebedenko Hậu vệ cánh trái 2 1 1 45 39 86.67% 0 2 64 7.5
34 Pedro Ortiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 68 62 91.18% 0 1 83 6.55
8 Alexis Mendez Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 17 6.21
22 Aleksandar Busnic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.09
4 Joao Paulo Marques Goncalves Trung vệ 0 0 1 71 63 88.73% 0 4 94 7.54
6 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 1 1 2 18 14 77.78% 2 0 33 8.21
2 Hugo Oliveira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.1
90 Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ trụ 2 1 0 69 63 91.3% 0 1 86 6.91
82 Tomas Costa Silva Hậu vệ cánh phải 3 1 1 52 41 78.85% 1 1 79 6.17
17 Matias Lacava Cánh trái 1 0 2 17 17 100% 2 0 32 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ