Ngoại Hạng Anh
Vòng 34
01:45 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Chelsea 1
Địa điểmĐịa điểm: American Express Community Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Thông số kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
544
 
Số đường chuyền
 
471
90%
 
Chuyền chính xác
 
91%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
11
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Thay người
 
6
7
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
70
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Sự kiện chính

Chelsea Chelsea
1
FT
2
90'
match change Thiago Emiliano da Silva
Ra sân: Nicolas Jackson
Danny Welbeck 1 - 2
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
match goal
90'
90'
match change Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Conor Gallagher
90'
match change Cesare Casadei
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
88'
match red Reece James
87'
match var Reece James Card changed
Anssumane Fati
Ra sân: Julio Cesar Enciso
match change
85'
Odel Offiah
Ra sân: Tariq Lamptey
match change
85'
Bart Verbruggen match yellow.png
81'
79'
match yellow.png Moises Caicedo
77'
match yellow.png Raheem Sterling
Danny Welbeck
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
70'
Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
match change
70'
69'
match change Raheem Sterling
Ra sân: Noni Madueke
69'
match change Reece James
Ra sân: Malo Gusto
64'
match goal 0 - 2 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Malo Gusto
Valentin Barco
Ra sân: Lewis Dunk
match change
46'
42'
match change Christopher Nkunku
Ra sân: Mykhailo Mudryk
34'
match goal 0 - 1 Cole Jermaine Palmer
Kiến tạo: Marc Cucurella
Lewis Dunk match yellow.png
29'
17'
match var Marc Cucurella Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Danny Welbeck
31
Anssumane Fati
19
Valentin Barco
42
Odel Offiah
20
Carlos Baleba
14
Adam Lallana
23
Jason Steele
15
Jakub Moder
65
Hugo Claesson
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-2-3-1 Chelsea Chelsea
1
Verbrugg...
3
Paulo
5
Dunk
4
Webster
2
Lamptey
11
Gilmour
13
Gross
24
Simon
10
Enciso
40
Buonanot...
9
Jesus
28
Petrovic
27
Gusto
14
Chalobah
5
Mukinayi
3
Cucurell...
25
Caicedo
23
Gallaghe...
11
Madueke
20
Palmer
10
Mudryk
15
Jackson

Substitutes

6
Thiago Emiliano da Silva
7
Raheem Sterling
18
Christopher Nkunku
24
Reece James
16
Chimuanya Ugochukwu
31
Cesare Casadei
13
Marcus Bettinelli
21
Benjamin Chilwell
26
Levi Samuels Colwill
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Danny Welbeck 18
Anssumane Fati 31
Valentin Barco 19
Odel Offiah 42
Carlos Baleba 20
Adam Lallana 14
Jason Steele 23
Jakub Moder 15
Hugo Claesson 65
Brighton Hove Albion Chelsea
6 Thiago Emiliano da Silva
7 Raheem Sterling
18 Christopher Nkunku
24 Reece James
16 Chimuanya Ugochukwu
31 Cesare Casadei
13 Marcus Bettinelli
21 Benjamin Chilwell
26 Levi Samuels Colwill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 58.33%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.4
1.8 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 6
53.4% Kiểm soát bóng 57.5%
11.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (50trận)
Chủ Khách
Chelsea (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
11
3
HT-H/FT-T
4
3
7
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
5
5
1
4

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 1 1 0 2 0 0% 0 0 5 6.82
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 0 1 70 66 94.29% 7 1 84 6.29
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 40 6.03
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 63 61 96.83% 0 2 74 6.46
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 1 68 64 94.12% 0 0 78 6.37
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 48 94.12% 1 0 54 6.13
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 1 34 26 76.47% 2 3 50 7.66
10 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 2 0 0 24 23 95.83% 1 0 39 6.39
31 Anssumane Fati Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.09
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 4 31 27 87.1% 7 0 51 6.61
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 32 6.35
24 Adingra Simon Cánh trái 4 0 0 34 25 73.53% 1 0 56 6.71
19 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 1 1 1 42 36 85.71% 5 0 58 6.74
42 Odel Offiah Hậu vệ 0 0 0 6 6 100% 1 0 8 6.11
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 1 19 19 100% 0 1 29 6.08
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 22 6.16

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.98
7 Raheem Sterling Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 1 0 7 6.06
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 5.07
18 Christopher Nkunku Tiền vệ công 2 1 1 25 22 88% 3 1 40 7.27
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 38 92.68% 2 1 53 7
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 0 91 7.42
5 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 1 1 61 6.24
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 49 46 93.88% 1 1 67 6.91
11 Noni Madueke Cánh phải 1 1 0 25 24 96% 0 0 39 6.82
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 47 6.12
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 50 92.59% 0 0 62 6.4
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 6 2 2 21 17 80.95% 6 0 46 7.76
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 13 6.42
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 2 1 2 49 44 89.8% 0 0 65 7.99
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 1 0 1 17 16 94.12% 0 1 28 6.89
16 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
31 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ