VĐQG Úc
Vòng 21
12:00 ngày 16/03/2024 Thứ 7
Brisbane Roar
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
FC Macarthur
Địa điểmĐịa điểm: Suncorp Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Brisbane Roar Brisbane Roar

Thông số kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
10
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
527
 
Số đường chuyền
 
391
13
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
93
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Brisbane Roar Brisbane Roar

Sự kiện chính

FC Macarthur FC Macarthur
1
FT
2
90'
match yellow.png Ali Auglah
90'
match change Danny De Silva
Ra sân: Valere Germain
80'
match yellow.png Jake Hollman
Jez Lofthouse
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
79'
75'
match change Charles MBombwa
Ra sân: Kearyn Baccus
65'
match change Ali Auglah
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
Thomas Waddingham
Ra sân: Florin Berenguer
match change
60'
Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Jack Hingert
match change
60'
46'
match change Jake Hollman
Ra sân: Jed Drew
42'
match goal 1 - 2 Raphael Borges Rodrigues
Jack Hingert match yellow.png
37'
26'
match goal 1 - 1 Tomislav Uskok
Kiến tạo: Clayton Lewis
Florin Berenguer 1 - 0 match goal
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Antonee Burke-Gilroy
16
Thomas Waddingham
11
Jez Lofthouse
29
Matt Acton
35
Louis Zabala
99
Ayom Majok
12
Taras Gomulka
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-2-3-1 FC Macarthur FC Macarthur
1
Freke
3
Browne
27
Trewin
5
Aldred
19
Hingert
20
Rojas
26
Shea
13
Hore
23
Jelacic
7
Berengue...
10
Mileusni...
12
Kurto
20
Adamson
6
Uskok
3
Smith
13
Vujica
23
Lewis
15
Baccus
37
Drew
10
Plascenc...
17
Rodrigue...
98
Germain

Substitutes

8
Jake Hollman
36
Ali Auglah
24
Charles MBombwa
7
Danny De Silva
1
Daniel Nizic
4
Matthew Jurman
22
Yianni Nicolaou
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Antonee Burke-Gilroy 21
Thomas Waddingham 16
Jez Lofthouse 11
Matt Acton 29
Louis Zabala 35
Ayom Majok 99
Taras Gomulka 12
Brisbane Roar FC Macarthur
8 Jake Hollman
36 Ali Auglah
24 Charles MBombwa
7 Danny De Silva
1 Daniel Nizic
4 Matthew Jurman
22 Yianni Nicolaou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2.33
11 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 40.67%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 2.1
8 Phạt góc 6.6
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 3.8
59.7% Kiểm soát bóng 47.7%
10 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
3
HT-H/FT-T
2
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
2
3
6

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 27 90% 6 2 55 6.5
20 Marco Rojas Cánh phải 3 0 1 19 17 89.47% 1 0 33 7.3
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 1 1 1 25 23 92% 0 1 38 7.6
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 2 72 63 87.5% 12 0 97 7
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 2 0 2 47 39 82.98% 11 2 88 7.4
5 Tom Aldred Trung vệ 2 0 2 48 41 85.42% 0 4 60 7.2
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 5 2 3 24 18 75% 2 1 43 7.2
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 33 6.7
13 Henry Hore Cánh phải 0 0 2 77 70 90.91% 1 0 90 7.3
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 0 80 66 82.5% 0 4 91 6.7
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 3 2 1 39 32 82.05% 2 1 76 7
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 2 0 32 6.8
11 Jez Lofthouse Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 7 6.5
16 Thomas Waddingham Tiền vệ 4 1 0 6 3 50% 0 0 14 6.4

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tommy Smith Hậu vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 58 7.2
98 Valere Germain Tiền đạo 1 0 0 29 21 72.41% 1 2 45 6.8
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ 1 0 3 32 27 84.38% 2 0 51 7.1
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 32 10 31.25% 0 0 44 7.4
15 Kearyn Baccus Tiền vệ 1 0 0 36 28 77.78% 1 1 53 6.6
6 Tomislav Uskok Hậu vệ 2 1 0 32 26 81.25% 0 7 47 7.9
13 Ivan Vujica Hậu vệ 0 0 1 33 24 72.73% 3 0 63 6.9
23 Clayton Lewis Tiền vệ 1 1 3 58 49 84.48% 2 1 71 7.9
24 Charles MBombwa Tiền vệ 0 0 1 12 11 91.67% 0 1 23 7.3
17 Raphael Borges Rodrigues Tiền đạo 3 1 0 16 10 62.5% 2 0 34 7.4
36 Ali Auglah Tiền đạo 1 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.7
8 Jake Hollman Tiền vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 31 6.7
37 Jed Drew Tiền vệ 0 0 0 10 9 90% 3 0 16 6.4
20 Kealey Adamson Hậu vệ 0 0 0 32 27 84.38% 4 1 68 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ