Ngoại Hạng Anh
Vòng 38
22:00 ngày 19/05/2024 CN
Burnley
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Nottingham Forest
Địa điểmĐịa điểm: Turf Moor Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Burnley Burnley

Thông số kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
655
 
Số đường chuyền
 
241
90%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
28
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Ném biên
 
12
5
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
147
 
Pha tấn công
 
41
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
18
Burnley Burnley

Sự kiện chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
1
FT
2
88'
match change Cheikhou Kouyate
Ra sân: Anthony Elanga
88'
match change Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
Jack Cork
Ra sân: Josh Cullen
match change
83'
80'
match change Moussa Niakhate
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
79'
match change Taiwo Awoniyi
Ra sân: Chris Wood
Jay Rodriguez
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
75'
Josh Brownhill
Ra sân: Charlie Taylor
match change
75'
Josh Cullen 1 - 2
Kiến tạo: Victor Alexander da Silva,Vitinho
match goal
72'
Maxime Esteve match yellow.png
65'
58'
match change Ibrahim Sangare
Ra sân: Ryan Yates
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
match change
46'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Lorenz Assignon
match change
46'
16'
match var Chris Wood Goal awarded
14'
match goal 0 - 2 Chris Wood
Kiến tạo: Ryan Yates
2'
match goal 0 - 1 Chris Wood
Kiến tạo: Anthony Elanga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Johann Berg Gudmundsson
8
Josh Brownhill
4
Jack Cork
9
Jay Rodriguez
22
Victor Alexander da Silva,Vitinho
42
Han-Noah Massengo
18
Hjalmar Ekdal
1
James Trafford
23
David Datro Fofana
Burnley Burnley 4-4-2
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
49
Muric
3
Taylor
33
Esteve
2
Shea
20
Assignon
34
Larsen
16
Berge
24
Cullen
47
Odobert
25
Amdouni
17
Foster
26
Matz
29
Montiel
30
Boly
40
Murillo
15
Toffolo
22
Yates
28
Oliveira
21
Elanga
10
White
14
Hudson-O...
11
2
Wood

Substitutes

9
Taiwo Awoniyi
37
Rodrigo Duarte Ribeiro
19
Moussa Niakhate
8
Cheikhou Kouyate
6
Ibrahim Sangare
27
Divock Origi
32
Andrew Omobamidele
20
Giovanni Reyna
1
Matt Turner
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Johann Berg Gudmundsson 7
Josh Brownhill 8
Jack Cork 4
Jay Rodriguez 9
Victor Alexander da Silva,Vitinho 22
Han-Noah Massengo 42
Hjalmar Ekdal 18
James Trafford 1
David Datro Fofana 23
Burnley Nottingham Forest
9 Taiwo Awoniyi
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
19 Moussa Niakhate
8 Cheikhou Kouyate
6 Ibrahim Sangare
27 Divock Origi
32 Andrew Omobamidele
20 Giovanni Reyna
1 Matt Turner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52% Kiểm soát bóng 35.33%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.7
4.3 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 4.9
51% Kiểm soát bóng 41.5%
11.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (42trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
4
7
HT-H/FT-T
0
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
4
4
HT-B/FT-H
1
3
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
8
3
HT-B/FT-B
11
3
3
1

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.11
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.02
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 1 1 1 25 20 80% 4 0 33 6.36
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 36 97.3% 1 0 40 5.92
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 2 15 13 86.67% 0 1 16 6.29
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 3 2 1 77 71 92.21% 1 0 87 7.32
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 128 124 96.88% 0 1 131 6.69
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 2 0 3 21 19 90.48% 3 0 34 6.41
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 38 6.99
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 70 60 85.71% 0 4 76 6.77
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 2 0 1 21 19 90.48% 1 0 34 6.57
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 2 28 23 82.14% 0 0 35 6.15
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 4 0 1 24 20 83.33% 0 1 41 6.04
20 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 17 73.91% 1 0 34 5.81
33 Maxime Esteve Trung vệ 1 0 0 82 73 89.02% 2 0 97 6.23
47 Wilson Odobert Cánh phải 5 0 0 53 46 86.79% 4 0 76 6.38

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 4 3 0 22 9 40.91% 0 4 28 8.29
8 Cheikhou Kouyate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Willy Boly Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 3 34 6.76
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 1 23 10 43.48% 0 0 28 6.36
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.98
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 34 6.49
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.26
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 6.31
29 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 1 1 33 7.09
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 1 0 1 13 13 100% 0 0 24 7.2
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 3 27 19 70.37% 2 1 40 6.8
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 0 0 1 26 21 80.77% 1 0 36 6.91
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 2 24 16 66.67% 2 1 39 7.02
21 Anthony Elanga Cánh trái 3 1 2 12 8 66.67% 2 2 26 7.23
37 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.06
40 Murillo Trung vệ 2 1 0 22 15 68.18% 0 1 39 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ