England League 1
Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Burton Albion
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Reading
Địa điểmĐịa điểm: Pirelli Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Burton Albion Burton Albion

Thông số kỹ thuật

Reading Reading
4
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
229
 
Số đường chuyền
 
473
55%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
66
31
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
59
 
Pha tấn công
 
108
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
73
Burton Albion Burton Albion

Sự kiện chính

Reading Reading
3
FT
2
Ademola Ola-Adebom match yellow.png
90'
81'
match change Jayden Wareham
Ra sân: Benjamin Njongoue Elliott
Ademola Ola-Adebom
Ra sân: Mark Helm
match change
78'
Adedeji Oshilaja
Ra sân: Mason Bennett
match change
78'
Mason Bennett match yellow.png
75'
70'
match change Michael Craig
Ra sân: Harvey Knibbs
70'
match change Clinton Mola
Ra sân: Kelvin Abrefa
Aristote Nsiala
Ra sân: Bobby Kamwa
match change
64'
Joe Hugill
Ra sân: Mustapha Carayol
match change
64'
59'
match pen 3 - 2 Sam Smith
Bobby Kamwa 3 - 1
Kiến tạo: Ryan Sweeney
match goal
42'
34'
match goal 2 - 1 Lewis Wing
Ciaran Gilligan
Ra sân: Joe Powell
match change
26'
Mustapha Carayol 2 - 0 match goal
11'
Mason Bennett 1 - 0 match goal
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

46
Aristote Nsiala
44
Joe Hugill
20
Ademola Ola-Adebom
4
Adedeji Oshilaja
25
Ciaran Gilligan
30
Jamal Blackman
38
Dylan Scott
Burton Albion Burton Albion 4-2-3-1
4-2-3-1 Reading Reading
1
Crocombe
3
Seddon
6
Sweeney
5
Hughes
12
Moon
8
Harper
7
Powell
21
Carayol
17
Helm
18
Kamwa
11
Bennett
22
Pereira
30
Abrefa
27
Mbengue
24
Bindon
20
Dorsett
29
Wing
4
Elliott
11
Azeez
7
Knibbs
15
Ehibhati...
10
Smith

Substitutes

2
Clinton Mola
19
Jayden Wareham
36
Michael Craig
12
Paul Omo Mukairu
1
David Button
8
Charlie Savage
40
Tivonge Rushesha
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Aristote Nsiala 46
Joe Hugill 44
Ademola Ola-Adebom 20
Adedeji Oshilaja 4
Ciaran Gilligan 25
Jamal Blackman 30
Dylan Scott 38
Burton Albion Reading
2 Clinton Mola
19 Jayden Wareham
36 Michael Craig
12 Paul Omo Mukairu
1 David Button
8 Charlie Savage
40 Tivonge Rushesha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 52%
14 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5.8
2.7 Thẻ vàng 1.2
2.9 Sút trúng cầu môn 4.6
38.5% Kiểm soát bóng 53.3%
14.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (54trận)
Chủ Khách
Reading (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
11
8
7
HT-H/FT-T
1
2
6
6
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
4
5
5
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
5
2
2
0
HT-B/FT-B
7
3
4
6

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
46 Aristote Nsiala Hậu vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.32
21 Mustapha Carayol Tiền vệ công 2 1 1 14 6 42.86% 6 3 36 7.72
11 Mason Bennett Tiền vệ công 2 1 1 14 6 42.86% 0 4 21 7.92
4 Adedeji Oshilaja Hậu vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 30 12 40% 0 4 39 6.49
6 Ryan Sweeney Hậu vệ 1 1 1 20 14 70% 0 2 35 7.6
5 Sam Hughes Hậu vệ 1 0 0 17 6 35.29% 0 7 35 6.93
8 Rekeem Harper Tiền vệ 0 0 0 35 22 62.86% 0 1 49 6.7
3 Steve Seddon Hậu vệ 0 0 0 27 13 48.15% 2 2 46 6.75
7 Joe Powell Tiền vệ 0 0 2 7 4 57.14% 2 0 15 6.85
25 Ciaran Gilligan Tiền vệ trụ 2 2 0 17 12 70.59% 0 0 26 6.42
12 Jasper Moon Hậu vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 4 34 6.71
44 Joe Hugill Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.18
17 Mark Helm Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 31 6.51
18 Bobby Kamwa Tiền đạo 2 2 0 8 6 75% 1 0 17 7.2
20 Ademola Ola-Adebom Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 5.89

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sam Smith Tiền đạo cắm 3 2 0 13 8 61.54% 0 1 20 6.9
22 Joel Castro Pereira 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 34 6.15
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 0 0 1 25 17 68% 0 4 29 6.42
29 Lewis Wing Tiền vệ 3 1 0 73 60 82.19% 9 2 99 7.99
20 Jeriel Dorsett Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 2 3 61 6.35
2 Clinton Mola Hậu vệ 0 0 0 16 15 93.75% 1 2 21 6.18
19 Jayden Wareham 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
11 Femi Azeez Tiền vệ công 2 1 2 32 23 71.88% 14 3 60 6.83
27 Amadou Salif Mbengue Hậu vệ 0 0 0 57 44 77.19% 0 3 74 6.21
15 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Tiền đạo 0 0 1 24 24 100% 1 1 40 6.69
36 Michael Craig Tiền vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 22 6.03
30 Kelvin Abrefa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 2 2 58 6.43
4 Benjamin Njongoue Elliott Tiền vệ 4 0 1 38 35 92.11% 0 4 56 6.69
24 Tyler Bindon Hậu vệ 0 0 0 77 61 79.22% 0 5 80 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ