Primera Division de Venezuela
Vòng 10
04:45 ngày 31/03/2024 CN
Caracas FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
CD Hermanos Colmenares
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Caracas FC Caracas FC

Thông số kỹ thuật

CD Hermanos Colmenares CD Hermanos Colmenares
11
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
23
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
465
 
Số đường chuyền
 
217
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
7
138
 
Pha tấn công
 
83
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
Caracas FC Caracas FC

Sự kiện chính

CD Hermanos Colmenares CD Hermanos Colmenares
1
FT
2
86'
match yellow.png Jose Manzanilla
84'
match goal 1 - 2 Juan Camilo Zapata Londono
Kiến tạo: Maicol Ruiz
Danny Marcos Perez Valdez 1 - 1 match pen
80'
78'
match yellow.png Julio da Silva
78'
match yellow.png Maicol Ruiz
Yeison Mena match yellow.png
71'
45'
match yellow.png Darwin Gomez
44'
match goal 0 - 1 Juan Camilo Zapata Londono
Kiến tạo: Angel Urdaneta
33'
match yellow.png Juan David Muriel Cruz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 1.33
41.67% Kiểm soát bóng 50%
16.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 2.4
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 2.5
44.1% Kiểm soát bóng 50.4%
14.3 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caracas FC (22trận)
Chủ Khách
CD Hermanos Colmenares (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
2
3
3