VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 37
22:59 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Kasimpasa
Địa điểmĐịa điểm: Yeni Sehir Stadium
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Caykur Rizespor Caykur Rizespor

Thông số kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
21
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
443
 
Số đường chuyền
 
282
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
20
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
58
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
8
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
10
104
 
Pha tấn công
 
105
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
Caykur Rizespor Caykur Rizespor

Sự kiện chính

Kasimpasa Kasimpasa
0
FT
0
Gustavo Affonso Sauerbeck match yellow.png
90'
83'
match change Kenneth Josiah Omeruo
Ra sân: Sadik Ciftpinar
78'
match yellow.png Sadik Ciftpinar
Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Altin Zeqiri
match change
77'
Dal Varesanovic
Ra sân: Muammer Sarikaya
match change
77'
75'
match yellow.png Loret Sadiku
Babajide David Akintola match yellow.png
72'
63'
match change Ogulcan Caglayan
Ra sân: Julien Ngoy
53'
match yellow.png Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Altin Zeqiri match yellow.png
39'
32'
match yellow.png Mortadha Ben Ouanes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Dal Varesanovic
11
Gustavo Affonso Sauerbeck
14
Okechukwu Godson Azubuike
54
Mithat Pala
3
Halil lbrahim Pehlivan
66
Güvenc Usta
27
Eray Korkmaz
40
Canberk Yurdakul
20
Mame Mor Faye
19
Oumar Diouf
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
1
Cetin
5
Nielsen
16
Yasar
4
Mocsi
37
Sahin
24
Sarikaya
6
Shelvey
77
Zeqiri
10
Olawoyin
28
Akintola
9
Gaich
1
Gianniot...
6
Gul
23
Vernaza
5
Ciftpina...
12
Ouanes
26
Sadiku
7
Fall
10
Hajradin...
35
Kara
9
Ngoy
18
Costa

Substitutes

4
Kenneth Josiah Omeruo
14
Ogulcan Caglayan
19
Sarp Yavrucu
20
Selim Dilli
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
42
Emirhan Yigit
8
Trazie Thomas
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Dal Varesanovic 8
Gustavo Affonso Sauerbeck 11
Okechukwu Godson Azubuike 14
Mithat Pala 54
Halil lbrahim Pehlivan 3
Güvenc Usta 66
Eray Korkmaz 27
Canberk Yurdakul 40
Mame Mor Faye 20
Oumar Diouf 19
Caykur Rizespor Kasimpasa
4 Kenneth Josiah Omeruo
14 Ogulcan Caglayan
19 Sarp Yavrucu
20 Selim Dilli
29 Taylan Aydin
25 Ali Emre Yanar
42 Emirhan Yigit
8 Trazie Thomas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 47%
15 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
44% Kiểm soát bóng 51.4%
13.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (39trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
8
4
HT-H/FT-T
6
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
6
3

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 5 0 36 6.63
5 Casper Höjer Nielsen Hậu vệ 0 0 2 20 15 75% 3 1 30 6.67
28 Babajide David Akintola Cánh phải 2 0 0 23 16 69.57% 1 2 34 6.78
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 22 6.73
4 Attila Mocsi Hậu vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 2 41 6.5
77 Altin Zeqiri Tiền đạo 1 1 0 15 10 66.67% 0 0 24 6.32
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 6.73
16 Anil Yasar Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 2 38 6.56
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 25 96.15% 2 0 36 6.76
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 24 82.76% 1 3 38 6.95
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 1 1 18 6.21

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Loret Sadiku Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.57
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 2 29 6.92
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 32 6.77
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ 0 0 1 22 10 45.45% 1 1 34 6.32
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 5 1 20% 1 1 8 6.18
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 3 0 0 13 9 69.23% 0 3 22 6.58
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 27 6.97
6 Gokhan Gul Trung vệ 0 0 1 14 13 92.86% 0 2 23 6.8
9 Julien Ngoy Tiền vệ công 1 1 0 4 3 75% 0 0 13 6.16
23 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 32 6.63
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ 1 0 2 25 20 80% 2 3 38 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ