Hạng 2 Bồ Đào Nha
Vòng 33
17:00 ngày 12/05/2024 CN
CD Tondela
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Nacional da Madeira
Địa điểmĐịa điểm: Joocadoso Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
CD Tondela CD Tondela

Thông số kỹ thuật

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
0
78
 
Pha tấn công
 
98
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
CD Tondela CD Tondela

Sự kiện chính

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
2
FT
3
90'
match goal 2 - 3 Carlos Daniel Cevada Teixeira
Kiến tạo: Vladan Danilovic
79'
match yellow.png Vladan Danilovic
Daniel dos Anjos match yellow.png
74'
Daniel dos Anjos 2 - 2 match pen
58'
53'
match goal 1 - 2 Carlos Daniel Cevada Teixeira
Kiến tạo: Witiness Chimoio Joao Quembo
46'
match goal 1 - 1 Jesus Ramirez
Kiến tạo: Gustavo Silva
44'
match yellow.png Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
41'
match yellow.png Witiness Chimoio Joao Quembo
Joao Costa Costinha 1 - 0 match pen
34'
Lucas Barros da Cunha match yellow.png
15'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 8
47.67% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 5.9
47.7% Kiểm soát bóng 48.1%
15.1 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Tondela (42trận)
Chủ Khách
Nacional da Madeira (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
2
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
4
1
2
HT-H/FT-H
3
6
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
3
4
1
6