Brazil Serie B
Vòng 38
03:00 ngày 26/11/2023 CN
Ceara
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Juventude 1
Địa điểmĐịa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Ceara Ceara

Thông số kỹ thuật

Juventude Juventude
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
20
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
330
 
Số đường chuyền
 
250
19
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
5
124
 
Pha tấn công
 
65
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
Ceara Ceara

Sự kiện chính

Juventude Juventude
1
FT
3
90'
match yellow.png
85'
match goal 1 - 3 Ruan
80'
match yellow.png
79'
match goal 1 - 2 Jadson Alves dos Santos
Kiến tạo: Vinicius Romualdo dos Santos
79'
match yellow.png Jadson Alves dos Santos
Saulo Rodrigues da Silva match yellow.png
60'
60'
match yellow.pngmatch red Luiz Gustavo Tavares Conde
54'
match yellow.png Luiz Gustavo Tavares Conde
42'
match goal 1 - 1 Erick Samuel Correa Farias
Jean Carlos Vicente match yellow.png
41'
Andre Luiz Ribeiro da Silva match yellow.png
23'
Janderson 1 - 0 match goal
17'
Janderson match yellow.png
7'
Guilherme Bissoli Campos match yellow.png
6'
3'
match var Erick Samuel Correa Farias Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
37.67% Kiểm soát bóng 50.67%
16.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.2
6.8 Phạt góc 4
3.9 Thẻ vàng 3.6
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
49.2% Kiểm soát bóng 55%
9.3 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ceara (25trận)
Chủ Khách
Juventude (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
3
5
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1